Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
erinevaid kirjeldusi kokku:
tổng mô tả riêng:
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
ning me leidsime kuulikesti. teistelt valvuritelt sai mingeid kirjeldusi? teistelt valvuritelt?
vậy... ai đã bắn, ai là người bị bắn, và tại sao chúng không đi cùng nhau?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma sain esmaallikatest kirjeldusi sündmuste kohta, mida ma ise ei näinud, tingimuste kohta vanglas, dunkerque'i evakueerimisest, kõigest.
tôi chịu trách nhiệm về những chi tiết tôi không tận mắt chứng kiến, như chuyện trong tù hay chuyện tản cư đến dunkirk.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: