Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
هذا هو الحجر الذي احتقرتموه ايها البناؤون الذي صار راس الزاوية.
jêsus nầy là hòn đá bị các ông xây nhà bỏ ra, rồi trở nên hòn đá góc nhà.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
واما اطفالكم الذين قلتم يكونون غنيمة فاني سادخلهم فيعرفون الارض التي احتقرتموها.
nhưng ta sẽ đem vào xứ những con trẻ của các ngươi mà các ngươi có nói rằng: chúng nó sẽ bị làm một miếng mồi; rồi chúng nó sẽ biết xứ các ngươi đã chê bai.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: