You searched for: استعادتها (Arabiska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

استعادتها

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Arabiska

Vietnamesiska

Info

Arabiska

kdat سوف ينسخ ملفاتك للشريط لكن قد لا يكون قادرا على استعادتها. لاستعادة ملفاتك بصورة يدوية تحتاج لمعرفة اسم إصدارة جهاز الشريط * غير الراجع *% 1.

Vietnamesiska

kdat sẽ đổ các tập tin một cách đúng vào băng, nhưng có lẽ không thể phục hồi chúng. Để phục hồi các tập tin bằng tay, bạn cần biết tên của phiên bản * không tua lại * của thiết bị băng% 1.

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

استعد الجلسة السابقة: سيتم حفظ جميع التطبيقات العاملة عند الخروج ثم سيتم استعادتها عند الدخول في المرة المقبلة استعد الجلسة المحفوظة يدوياً: يسمح لك بحفظ الجلسة في أي وقت عن طريق زر "احفظ الجلسة" في قائمة k. هذا يعني أن التطبيقات العاملة حالياً ستظهر مجدداً في المرة القادمة. ابدأ بجلسة فارغة: لا تحفظ شيئاً. سيتم البدء بسطح مكتب فارغ في المرة القادمة.

Vietnamesiska

phục hồi phiên chạy trước: sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo. phục hồi phiên chạy tự ghi: cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "ghi nhớ phiên chạy" trong thực đơn kde. có nghĩa là những ứng dụng đã chạy sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo. chạy phiên chạy mới: không ghi nhớ gì. sẽ khởi động lại với một màn hình rỗng.

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering

Få en bättre översättning med
7,765,545,361 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK