Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
وهذه اقيسة المذبح بالاذرع. والذراع هي ذراع وفتر. الحضن ذراع والعرض ذراع وحاشيته الى شفته حواليه شبر واحد. هذا ظهر المذبح.
nầy là mực thước của bàn thờ, bằng cu-đê mà mỗi cu-đê dài hơn cu-đê thường một gang tay. cái nền cao một cu-đê, và rộng một cu-đê, cái lợi vòng quanh theo nó cao một gang; đó là cái đế bàn thờ.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
المذبح من خشب ثلاث اذرع ارتفاعا وطوله ذراعان وزواياه وطوله وحيطانه من خشب. وقال لي هذه المائدة امام الرب
cái bàn thờ thì bằng gỗ, cao ba cu-đê, dài hai cu-đê. những góc, mặt, và những cạnh của bàn thờ đều bằng gỗ. người ấy bảo ta rằng: nầy là cái bàn ở trước mặt Ðức giê-hô-va.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: