You searched for: فيصيرون (Arabiska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

فيصيرون

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Arabiska

Vietnamesiska

Info

Arabiska

سيف على المخادعين فيصيرون حمقا. سيف على ابطالها فيرتعبون.

Vietnamesiska

gươm dao trên những người khoe khoang, chúng nó sẽ nên người dại dột! gươm dao ở trên những kẻ mạnh mẽ, chúng nó sẽ bị kinh khiếp!

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

سيف على خيلها وعلى مركباتها وعلى كل اللفيف الذي في وسطها فيصيرون نساء. سيف على خزائنها فتنهب.

Vietnamesiska

gươm dao ở trên những xe, ngựa, cùng mọi dân lộn giống giữa nó, chúng nó sẽ trở nên như đờn bà! gươm dao ở trên những kho tàng nó đều bị cướp giựt!

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

سمعوا اني تنهدت. لا معزي لي. كل اعدائي سمعوا ببليتي. فرحوا لانك فعلت. تأتي باليوم الذي ناديت به فيصيرون مثلي.

Vietnamesiska

người ta nghe tiếng tôi than thở, chẳng ai hề yên ủi. mọi kẻ thù nghe tin tôi bị nạn, biết ngài đã làm thì mừng rỡ. ngày ngài đã rao, ngài sẽ khiến đến! chúng nó sẽ giống như tôi!

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

فقل لهم. هكذا قال السيد الرب. هانذا آخذ عصا يوسف التي في يد افرايم واسباط اسرائيل رفقاءه واضم اليها عصا يهوذا واجعلهم عصا واحدة فيصيرون واحدة في يدي.

Vietnamesiska

thì ngươi khá trả lời rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ lấy gậy của giô-sép và của các chi phái y-sơ-ra-ên là bạn người, là gậy ở trong tay Ép-ra-im. ta sẽ hiệp lại với gậy của giu-đa đặng làm nên chỉ một gậy mà thôi, và hai cái sẽ cùng hiệp làm một trong tay ta.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

فالآن اعرّفكم ماذا اصنع بكرمي. انزع سياجه فيصير للرعي. اهدم جدرانه فيصير للدوس.

Vietnamesiska

nầy, ta sẽ bảo các ngươi về điều ta định làm cho vườn nho ta: ta phá rào, nó sẽ bị cắn nuốt; ta hạ tường xuống, nó sẽ bị giày đạp.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,761,295,650 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK