You searched for: لاستماع (Arabiska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

لاستماع

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Arabiska

Vietnamesiska

Info

Arabiska

هوذا ايام تأتي يقول السيد الرب ارسل جوعا في الارض لا جوعا للخبز ولا عطشا للماء بل لاستماع كلمات الرب ً.

Vietnamesiska

chúa giê-hô-va phán: nầy, những ngày sẽ đến, là khi ta khiến sự đói kém đến trong đất, chẳng phải là đói về bánh, cũng chẳng phải khát về nước, bèn là về nghe lời của Ðức giê-hô-va.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

وقال موسى. ذلك بان الرب يعطيكم في المساء لحما لتاكلوا وفي الصباح خبزا لتشبعوا لاستماع الرب تذمّركم الذي تتذمرون عليه. واما نحن فماذا. ليس علينا تذمّركم بل على الرب.

Vietnamesiska

môi-se nói: chiều nầy Ðức giê-hô-va sẽ phát thịt cho các ngươi ăn, rồi sáng mai bánh nhiều dư dật, vì ngài đã nghe lời các ngươi oán trách ngài rồi. thế thì, chúng ta là ai? những lời oán trách chẳng phải đổ về chúng ta đâu, nhưng về Ðức giê-hô-va vậy.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Arabiska

وفي الصباح ترون مجد الرب لاستماعه تذمّركم على الرب. واما نحن فماذا حتى تتذمروا علينا.

Vietnamesiska

và sáng mai sẽ thấy sự vinh quang của Ðức giê-hô-va, vì ngài đã nghe lời các ngươi oán trách ngài rồi. vả lại, chúng ta là ai mà các ngươi oán trách chúng ta?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,735,295,919 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK