Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
ووضعت خزامة في انفك واقراطا في اذنيك وتاج جمال على راسك.
tra khoen nơi mũi, đeo hoa vào tai, và đội mão đẹp trên đầu mầy.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
فقد قدمنا قربان الرب كل واحد ما وجده امتعة ذهب حجولا واساور وخواتم واقراطا وقلائد للتكفير عن انفسنا امام الرب.
mỗi người trong chúng tôi có đem đến đồ bằng vàng mình đã được, hoặc dây chuyền, hoặc vòng, hoặc cà-rá, hoặc hoa tai, hoặc kiềng, làm lễ vật dâng cho Ðức giê-hô-va đặng chuộc tội cho mình trước mặt ngài.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: