Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
الذهب والفضة والنحاس والحديد والقصدير والرصاص
vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
هل يكسر الحديد الحديد الذي من الشمال والنحاس.
sắt và đồng của phương bắc, người ta có thể bẻ gãy được sao?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
لاختراع مخترعات ليعمل في الذهب والفضة والنحاس
đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ولاختراع مخترعات. ليعمل في الذهب والفضة والنحاس
đặng bày ra và làm đồ vàng, bạc và đồng,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
الذهب والفضة والنحاس والحديد ليس لها عدد. قم واعمل وليكن الرب معك.
vàng, bạc, đồng, sắt, thì vô-số. hãy chổi dậy làm, Ðức giê-hô-va sẽ ở cùng con.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
كانوا يشربون الخمر ويسبحون آلهة الذهب والفضة والنحاس والحديد والخشب والحجر
vậy họ uống rượu và ngợi khen các thần bằng vàng, bằng bạc, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
نحاسي
an cư
Senast uppdaterad: 1970-01-01
Användningsfrekvens: 4
Kvalitet:
Referens: