Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
go fishing
Från: Maskinöversättning Föreslå en bättre översättning Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
fishing
câu
Senast uppdaterad: 2012-02-14 Användningsfrekvens: 18 Kvalitet: Referens: Wikipedia
fishing?
Đi câu.
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
- fishing.
- nghề câu.
- fishing?
- Đi đánh cá hả?
fishing net
lưới cá
Senast uppdaterad: 2015-01-30 Användningsfrekvens: 2 Kvalitet: Referens: Wikipedia
bass fishing.
giống như đang câu cá kia.
gone fishing?
nó đang đi đánh cá à?
- try fishing.
- thử câu cá xem.
- how, fishing?
- mày nói mồi nghĩa là sao?
i go fishing field.
ta đi bắt cá ngoài đồng.
you want to go fishing?
anh muốn đi câu cá?
dad, let's go fishing.
hm? ba, vậy ta đi câu cá thôi
can we go fishing tonight?
tối nay đi câu cá không?
sinker fishing
Senast uppdaterad: 2024-01-05 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
let's go fishing, buddy.
Đi câu cá thôi, anh bạn.
fishing, hiking.
câu cá, đạp xe.
- sport fishing.
-cancun, richard.
- i'm fishing.
- em đang câu cá
gonna go fishing, i feel stuffy
Đi câu cá ạ. con thấy ngột ngạt quá.
- grandpa, can we go fishing tomorrow?
Ông ơi, mai mình đi câu cá được không?