Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
il y a d'innombrables corps célestes dans l'univers.
có vô kể những thiên thể trong vũ trụ.
Senast uppdaterad: 2014-02-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
il nous a ressuscités ensemble, et nous a fait asseoir ensemble dans les lieux célestes, en jésus christ,
và ngài làm cho chúng ta đồng sống lại và đồng ngồi trong các nơi trên trời trong Ðức chúa jêsus christ,
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
est-ce à dieu qu`on donnera de la science, a lui qui gouverne les esprits célestes?
Ðức chúa trời xét đoán những người cao vị; vậy, người ta há sẽ dạy tri thức cho ngài sao?
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
il l`a déployée en christ, en le ressuscitant des morts, et en le faisant asseoir à sa droite dans les lieux célestes,
mà ngài đã tỏ ra trong Ðấng christ, khi khiến Ðấng christ từ kẻ chết sống lại và làm cho ngồi bên hữu mình tại các nơi trên trời,
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
afin que les dominations et les autorités dans les lieux célestes connaissent aujourd`hui par l`Église la sagesse infiniment variée de dieu,
Ấy vậy, hiện nay sự khôn sáng mọi đường của Ðức chúa trời cậy hội thánh mà bày tỏ ra cho những kẻ làm đầu và những kẻ cầm quyền trong các nơi trên trời,
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
il y a aussi des corps célestes et des corps terrestres; mais autre est l`éclat des corps célestes, autre celui des corps terrestres.
lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
déclaration de voûte céleste
khai báo cầu trời
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: