You searched for: בשעריך (Hebreiska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

בשעריך

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Hebreiska

Vietnamesiska

Info

Hebreiska

עמדות היו רגלינו בשעריך ירושלם׃

Vietnamesiska

hỡi giê-ru-sa-lem, chơn chúng ta dừng lại trong các cửa ngươi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

בשעריך תאכלנו הטמא והטהור יחדו כצבי וכאיל׃

Vietnamesiska

phải ăn nó trong thành mình: kẻ bị ô uế, và kẻ được sạch cũng đều được ăn hết, như ăn con hoàng dương hay là con nai đực.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

והלוי אשר בשעריך לא תעזבנו כי אין לו חלק ונחלה עמך׃

Vietnamesiska

chớ bỏ bê người lê-vi ở trong thành ngươi, vì người không có phần, cũng không hưởng cơ nghiệp chi chung với ngươi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

מקצה שלש שנים תוציא את כל מעשר תבואתך בשנה ההוא והנחת בשעריך׃

Vietnamesiska

cuối hạn ba năm, ngươi phải lấy một phần mười của huê lợi năm ấy ra, chứa tại trong thành mình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ושמחת בחגך אתה ובנך ובתך ועבדך ואמתך והלוי והגר והיתום והאלמנה אשר בשעריך׃

Vietnamesiska

ngươi, con trai và con gái ngươi, tôi trai và tớ gái ngươi, người lê-vi, khách lạ, kẻ mồ côi, và người góa bụa đều sẽ vui vẻ mà giữ lễ đó.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

משפעת סוסיו יכסך אבקם מקול פרש וגלגל ורכב תרעשנה חומותיך בבאו בשעריך כמבואי עיר מבקעה׃

Vietnamesiska

ngựa của người nhiều lắm đến nỗi bụi đất che mầy đi. các vách thành mầy rúng động vì tiếng của lính kỵ, của xe chở đồ, và của xe binh, khi kẻ nghịch vào bởi các cửa mầy, như vào trong một thành đã bị thua.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ויום השביעי שבת ליהוה אלהיך לא תעשה כל מלאכה אתה ובנך ובתך עבדך ואמתך ובהמתך וגרך אשר בשעריך׃

Vietnamesiska

nhưng ngày thứ bảy là ngày nghỉ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi: trong ngày đó, ngươi, con trai, con gái tôi trai tớ gái, súc vật của ngươi, hoặc khách ngoại bang ở trong nhà ngươi, đều chớ làm công việc chi hết;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ובשליתה היוצת מבין רגליה ובבניה אשר תלד כי תאכלם בחסר כל בסתר במצור ובמצוק אשר יציק לך איבך בשעריך׃

Vietnamesiska

sẽ nhìn giận chồng rất yêu của mình, con trai và con gái mình, bởi cớ nhau bọc ra từ trong bụng, và những con cái mình sanh đẻ; vì trong cơn thiếu thốn mọi điều, nàng sẽ ăn nhẹm chúng nó.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

כי תכלה לעשר את כל מעשר תבואתך בשנה השלישת שנת המעשר ונתתה ללוי לגר ליתום ולאלמנה ואכלו בשעריך ושבעו׃

Vietnamesiska

khi ngươi đã thâu xong các thuế một phần mười về huê lợi năm thứ ba, là năm thuế một phần mười, thì phải cấp thuế đó cho người lê-vi, khách lạ, kẻ mồ côi, và cho người góa bụa, dùng làm lương thực trong các thành ngươi, và những người ấy sẽ ăn no nê;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ובא הלוי כי אין לו חלק ונחלה עמך והגר והיתום והאלמנה אשר בשעריך ואכלו ושבעו למען יברכך יהוה אלהיך בכל מעשה ידך אשר תעשה׃

Vietnamesiska

bấy giờ, người lê-vi, vốn không có phần chi, cũng chẳng hướng cơ nghiệp chi chung với ngươi, luôn với người khách, kẻ mồ côi, và người góa bụa ở trong thành ngươi, sẽ đều đến ăn cho no nê, hầu cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho mọi công việc tay ngươi đã làm.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

הקהל את העם האנשים והנשים והטף וגרך אשר בשעריך למען ישמעו ולמען ילמדו ויראו את יהוה אלהיכם ושמרו לעשות את כל דברי התורה הזאת׃

Vietnamesiska

ngươi phải nhóm hiệp dân sự, nào người nam, người nữ, nào con trẻ và khách lạ ở trong các thành của ngươi, để chúng nghe, tập kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và cẩn thận làm theo các lời của luật pháp nầy.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ויום השביעי שבת ליהוה אלהיך לא תעשה כל מלאכה אתה ובנך ובתך ועבדך ואמתך ושורך וחמרך וכל בהמתך וגרך אשר בשעריך למען ינוח עבדך ואמתך כמוך׃

Vietnamesiska

nhưng ngày thứ bảy là ngày nghỉ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi: chớ làm một công việc nào hết, hoặc ngươi, con trai con gái, tôi trai tớ gái của ngươi, hoặc bò, lừa, hoặc một trong các súc vật của ngươi, hay là khách ở trong nhà ngươi, hầu cho tôi trai và tớ gái ngươi cũng được nghỉ như ngươi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
8,035,946,789 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK