You searched for: המאמין (Hebreiska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

המאמין

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Hebreiska

Vietnamesiska

Info

Hebreiska

כי הכתוב אמר כל המאמין בו לא יבוש׃

Vietnamesiska

vả, kinh-thánh nói rằng: kẻ nào tin ngài sẽ chẳng bị hổ thẹn.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

המאמין ונטבל הוא יושע ואשר לא יאמין יאשם׃

Vietnamesiska

ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được rỗi; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

אמן אמן אני אמר לכם המאמין בי לו חיי עולמים׃

Vietnamesiska

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, hễ ai tin thì được sự sống đời đời.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

המאמין בי כדבר הכתוב מבטנו ינהרו נהרי מים חיים׃

Vietnamesiska

kẻ nào tin ta thì sông nước hằng sống sẽ chảy từ trong lòng mình, y như kinh thánh đã chép vậy.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

המלך אגרפס המאמין אתה בנביאים ידעתי כי מאמין אתה׃

Vietnamesiska

tâu vua aïc-ríp-ba, vua có tin các đấng tiên tri chăng? tôi biết thật vua tin đó!

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ובכל אשר לא יכלתם להצטדק בתורת משה כל המאמין יצדק על ידו׃

Vietnamesiska

lại nhờ ngài mà hễ ai tin thì được xưng công bình về mọi điều theo luật pháp môi-se chẳng có thể được xưng công bình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ויקרא ישוע ויאמר המאמין בי לא בי הוא מאמין כי אם בשלח אתי׃

Vietnamesiska

tuy vậy, Ðức chúa jêsus cất tiếng phán rằng: ai tin ta, chẳng phải tin ta, nhưng tin Ðấng đã sai ta đến.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

מי הוא זה המנצח את העולם אם לא המאמין בישוע שהוא בן האלהים׃

Vietnamesiska

ai là người thắng hơn thế gian, há chẳng phải kẻ tin Ðức chúa jêsus là con Ðức chúa trời hay sao?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

ואי זה הסכמה למשיח עם בליאל או מה חלק המאמין עם שאיננו מאמין׃

Vietnamesiska

Ðấng christ và bê-li-an nào có hòa hiệp chi, hay là kẻ tin có phần gì với kẻ chẳng tin?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

לכן כה אמר אדני יהוה הנני יסד בציון אבן אבן בחן פנת יקרת מוסד מוסד המאמין לא יחיש׃

Vietnamesiska

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta đặt tại si-ôn một hòn đá để làm nền, là đá đã thử nghiệm, là đá góc quí báu, là nền bền vững: ai tin sẽ chẳng gấp rúc.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

המאמין בו לא ידון ואשר לא יאמין בו כבר נדון כי לא האמין בשם בן האלהים היחיד׃

Vietnamesiska

ai tin ngài thì chẳng bị đoán xét đâu; ai không tin thì đã bị đoán xét rồi, vì không tin đến danh con một Ðức chúa trời.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

כל המאמין בבן יש לו חיי עולמים ואשר לא יאמין בבן לא יראה חיים כי אם חרון אלהים ישכן עליו׃

Vietnamesiska

ai tin con, thì được sự sống đời đời; ai không chịu tin con, thì chẳng thấy sự sống đâu, nhưng cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời vẫn ở trên người đó.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

אמן אמן אני אמר לכם המאמין בי יעשה גם הוא את המעשים אשר אנכי עשה וגדלות מאלה יעשה כי אני הולך אל אבי׃

Vietnamesiska

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ nào tin ta, cũng sẽ làm việc ta làm; lại cũng làm việc lớn hơn nữa, vì ta đi về cùng cha.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

כי ככה אהב האלהים את העולם עד אשר נתן את בנו את יחידו למען לא יאבד כל המאמין בו כי אם יחיה חיי עולמים׃

Vietnamesiska

vì Ðức chúa trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban con một của ngài, hầu cho hễ ai tin con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Hebreiska

המאמין בבן האלהים יש לו העדות בנפשו ואשר לא יאמין לאלהים לכזב שמהו יען לא האמין בעדות אשר העיד האלהים על בנו׃

Vietnamesiska

ai tin đến con Ðức chúa trời, thì có chứng ấy trong mình; còn ai không tin Ðức chúa trời, thì cho ngài là nói dối, vì chẳng tin đến chứng Ðức chúa trời đã làm về con ngài.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
8,035,971,104 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK