Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
ואדרם על המס ויהושפט בן אחילוד המזכיר׃
a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ויעל מלך ישראל ויהושפט מלך יהודה אל רמת גלעד׃
vậy, vua y-sơ-ra-ên và giô-sa-phát, vua giu-đa, đồng đi lên ra-mốt tại ga-la-át.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ויואב בן צרויה על הצבא ויהושפט בן אחילוד מזכיר׃
giô-áp, con trai của xê-ru-gia, thống lãnh đội binh; giô-sa-phát con trai của a-hi-lút, làm quan thái sử;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ויהושפט בן אסא מלך על יהודה בשנת ארבע לאחאב מלך ישראל׃
năm thứ tư đời a-háp, vua y-sơ-ra-ên, thì giô-sa-phát con trai a-sa, lên ngôi làm vua giu-đa.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ויאמר יהושפט יש אותו דבר יהוה וירדו אליו מלך ישראל ויהושפט ומלך אדום׃
giô-sa-phát tiếp: lời phán của Ðức giê-hô-va vốn ở nơi người. vậy, vua y-sơ-ra-ên, giô-sa-phát, và vua Ê-đôm, bèn đi đến người.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ואסא הוליד את יהושפט ויהושפט הוליד את יורם ויורם הוליד את עזיהו׃
a-sa sanh giô-sa-phát; giô-sa-phát sanh giô-ram; giô-ram sanh Ô-xia.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
וישבו כל איש יהודה וירושלם ויהושפט בראשם לשוב אל ירושלם בשמחה כי שמחם יהוה מאויביהם׃
hết thảy người giu-đa và người giê-ru-sa-lem cùng giô-sa-phát đi đầu trước, trở về giê-ru-sa-lem cách vui vẻ; vì Ðức giê-hô-va đã làm cho chúng vui mừng, vì cớ quân thù nghịch mình bị đánh bại.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ובשנת חמש ליורם בן אחאב מלך ישראל ויהושפט מלך יהודה מלך יהורם בן יהושפט מלך יהודה׃
năm thứ năm về đời giô-ram, con trai a-háp, vua y-sơ-ra-ên, thì giô-ram, con trai giô-sa-phát, vua giu-đa, lên ngôi làm vua giu-đa đương khi giô-sa-phát còn trị vì.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ומלך ישראל ויהושפט מלך יהודה ישבים איש על כסאו מלבשים בגדים בגרן פתח שער שמרון וכל הנביאים מתנבאים לפניהם׃
vả, vua y-sơ-ra-ên và giô-sa-phát, vua giu-đa, mỗi người đều mặc đồ triều phục, đương ngồi trên một cái ngai tại trong sân đạp lúa, nơi cửa thành sa-ma-ri; và hết thảy tiên tri nói tiên tri trước mặt hai vua.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ומלך ישראל ויהושפט מלך יהודה יושבים איש על כסאו מלבשים בגדים וישבים בגרן פתח שער שמרון וכל הנביאים מתנבאים לפניהם׃
vả, vua y-sơ-ra-ên và giô-sa-phát, vua giu-đa, mỗi người đều mặc đồ triều phục, đương ngồi trên ngai mình, ở nơi sân đạp lúa tại cửa thành sa-ma-ri; còn hết thảy các tiên tri nói tiên tri ở trước mặt hai vua.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: