You searched for: (Koreanska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Koreanska

Vietnamesiska

Info

Koreanska

내 심 령 이 그 것 을 기 억 하 고 심 이 되 오

Vietnamesiska

hồn ta còn nhớ đến, và hao mòn trong ta.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

거 기 와 서 는 바 라 던 것 을 부 끄 리 고 심 하 느 니

Vietnamesiska

nhưng chúng bị mắc cỡ vì nhờ cậy nơi nó; khi đến tại khe, bèn phải hổ thẹn.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

형 제 들 아 ! 너 희 는 선 을 행 하 다 가 심 치 말

Vietnamesiska

hỡi anh em, phần anh em chớ nên chán mệt làm sự lành.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

네 가 만 일 환 난 날 에 담 하 면 네 힘 의 미 약 함 을 보 임 이 니

Vietnamesiska

nếu con ngã lòng trong ngày hoạn nạn, thì sức lực con nhỏ mọn thay.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

태 된 자 는 헛 되 이 왔 다 가 어 두 운 중 에 가 매 그 이 름 이 어 두 움 에 덮 이

Vietnamesiska

vì đứa con sảo ra hư không, lại trở về sự tối tăm, và tên nó bị sự u ám vùi lấp.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

갈 렙 이 거 기 서 아 의 소 생 곧 그 세 아 들 세 새 와 아 히 만 과 달 매 를 쫓 아 내 었

Vietnamesiska

ca-lép bèn đuổi đi ba con trai của a-nác, là sê-sai, a-hi-nam, và tha-mai.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 는 쇠 하 지 아 니 하 며 담 하 지 아 니 하 고 세 상 에 공 의 를 세 우 기 에 이 르 리 니 섬 들 이 그 교 훈 을 앙 망 하 리

Vietnamesiska

người chẳng mòn mỏi, chẳng ngã lòng, cho đến chừng nào lập xong sự công bình trên đất; các cù lao sẽ trông đợi luật pháp người.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

거 기 서 또 네 피 림 후 손 아 자 손 대 장 부 들 을 보 았 나 니 우 리 는 스 스 로 보 기 에 도 메 뚜 기 같 으 니 그 들 의 보 기 에 도 그 와 같 았 을 것 이 니 라

Vietnamesiska

chúng tôi có thấy kẻ cao lớn, tức là con cháu của a-nác, thuộc về giống giềnh giàng; chúng tôi thấy mình khác nào con cào cào, và họ thấy chúng tôi cũng như vậy.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 때 에 여 호 수 아 가 가 서 산 지 와 헤 브 론 과 드 빌 과 아 납 과 유 다 온 산 지 와 이 스 라 엘 의 온 산 지 에 서 아 사 람 을 멸 절 하 고 그 가 또 그 성 읍 들 을 진 멸 하 였 으 므

Vietnamesiska

trong lúc đó, giô-suê đi trừ diệt dân a-na-kim, nào ở trong núi, ở hếp-rôn, ở Ðê-bia, ở a-náp, hay là ở trên khắp núi giu-đa và núi y-sơ-ra-ên; giô-suê tận diệt chúng nó luôn với các thành của họ.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

내 가 스 스 로 말 하 기 를 내 가 어 떻 게 하 든 지 너 를 자 녀 중 에 두 며 허 다 한 나 라 중 에 아 름 다 운 산 업 인 이 토 를 네 게 주 리 라 하 였 고 내 가 다 시 말 하 기 를 너 희 가 나 를 나 의 아 버 지 라 하 고 나 를 떠 나 지 말 것 이 니 라 하 였 노

Vietnamesiska

ta từng phán rằng: ta sẽ đặt ngươi giữa vòng các con cái, ta sẽ cho ngươi một đất tốt, cơ nghiệp quí giá của cơ binh các nước là dường nào! ta từng phán: ngươi sẽ gọi ta bằng cha tôi! và chớ xây lại mà không theo ta.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 이 상 은 맛 다 디 아 요, 그 이 상 은 아 모 스 요, 그 이 상 은 나 훔 이 요, 그 이 상 은 에 슬 리 요, 그 이 상 은

Vietnamesiska

giô-sép con ma-ta-thia, ma-ta-thia con a-mốt, a-mốt con na-hum, na-hum con Ếch-li, Ếch-li con na-ghê,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

( 다 윗 의 시. 곧 성 전 성 가 ) 여 호 와 여, 내 가 주 를 높 일 것 은 주 께 서 나 를 끌 어 내 사 내 대 적 으 로 나 를 인 하 여 기 뻐 하 지 못 하 게 하 심 이 니 이

Vietnamesiska

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi tôn trọng ngài, vì ngài nâng tôi lên, không cho phép kẻ thù nghịch vui mừng vì cớ tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,745,747,058 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK