Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
몸 은 한 지 체 뿐 아 니 요 여 럿 이
thân cũng chẳng phải có một chi thể, bèn là nhiều chi thể.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
여 럿 이 저 희 호 색 하 는 것 을 좇 으 리 니 이 로 인 하 여 진 리 의 도 가 훼 방 을 받 을 것 이
có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
큰 무 리 가 절 뚝 발 이 와 불 구 자 와 소 경 과 벙 어 리 와 기 타 여 럿 을 데 리 고 와 서 예 수 의 발 앞 에 두 매 고 쳐 주 시
bấy giờ có đoàn dân rất đông đến gần ngài, đem theo những kẻ què, đui, câm, tàn tật và nhiều kẻ đau khác, để dưới chơn Ðức chúa jêsus, thì ngài chữa cho họ được lành.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
( 그 러 나 디 베 랴 에 서 배 들 이 주 의 축 사 하 신 후 여 럿 이 떡 먹 던 그 곳 에 가 까 이 왔 더 라
qua ngày sau, có mấy chiếc thuyền khác từ thành ti-bê-ri-át lại gần nơi chúng đã ăn bánh khi chúa tạ ơn rồi,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
이 약 속 들 은 아 브 라 함 과 그 자 손 에 게 말 씀 하 신 것 인 데 여 럿 을 가 리 켜 그 자 손 들 이 라 하 지 아 니 하 시 고 오 직 하 나 를 가 리 켜 네 자 손 이 라 하 셨 으 니 곧 그 리 스 도
vả, các lời hứa đã được phán cho Áp-ra-ham và cho dòng dõi người. không nói: và cho các dòng dõi người, như chỉ về nhiều người; nhưng nói: và cho dòng dõi ngươi, như chỉ về một người mà thôi, tức là Ðấng christ.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: