You searched for: 사 랑 해 요 언니 (Koreanska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

사 랑 해 요 언니

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Koreanska

Vietnamesiska

Info

Koreanska

형 제 사 랑 하 기 를 계 속 하

Vietnamesiska

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

사 랑 하 는 형 제 들 아 속 지 말

Vietnamesiska

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

너 희 모 든 일 을 사 랑 으 로 행 하 라

Vietnamesiska

mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

서 로 돌 아 보 아 사 랑 과 선 행 을 격 려 하

Vietnamesiska

ai nấy hãy coi sóc nhau để khuyên giục về lòng yêu thương và việc tốt lành;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

내 가 주 의 법 을 어 찌 그 리 사 랑 하 는 지 요 내 가 그 것 을 종 일 묵 상 하 나 이

Vietnamesiska

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi mong ước sự cứu rỗi của chúa; luật pháp chúa là sự tôi ưa thích.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

나 의 사 랑 하 는 바 주 의 계 명 을 스 스 로 즐 거 워 하

Vietnamesiska

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

경 건 에 형 제 우 애 를, 형 제 우 애 에 사 랑 을 공 급 하

Vietnamesiska

thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 러 므 로 너 희 를 권 하 노 니 사 랑 을 저 희 에 게 나 타 내

Vietnamesiska

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 러 나 너 를 책 망 할 것 이 있 나 니 너 의 처 음 사 랑 을 버 렸 느 니

Vietnamesiska

nhưng điều ta trách ngươi, là ngươi đã bỏ lòng kính mến ban đầu.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

긍 휼 에 풍 성 하 신 하 나 님 이 우 리 를 사 랑 하 신 그 큰 사 랑 을 인 하

Vietnamesiska

nhưng Ðức chúa trời, là Ðấng giàu lòng thương xót, vì cớ lòng yêu thương lớn ngài đem mà yêu chúng ta,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 러 므 로 나 의 사 랑 하 고 사 모 하 는 형 제 들, 나 의 기 쁨 이 요 면 류 관 인 사 랑 하 는 자 들 아 이 와 같 이 주 안 에 서

Vietnamesiska

vậy thì, hỡi anh em rất yêu rất thiết, là sự vui mừng và mão triều thiên cho tôi, kẻ rất yêu dấu ơi, hãy đứng vững trong chúa.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

나 를 사 랑 하 지 아 니 하 는 자 는 내 말 을 지 키 지 아 니 하 나 니 너 희 의 듣 는 말 은 내 말 이 아 니 요 나 를 보 내 신 아 버 지 의 말 씀 이 니

Vietnamesiska

còn kẻ nào chẳng yêu mến ta, thì không vâng giữ lời ta; và lời các ngươi nghe đó, chẳng phải bởi ta, nhưng bởi cha, là Ðấng đã sai ta đến.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

네 가 선 보 다 악 을 사 랑 하 며 의 를 말 함 보 다 거 짓 을 사 랑 하 는 도 다 ( 셀 라

Vietnamesiska

ngươi chuộng điều dữ hơn là điều lành, thích sự nói dối hơn là nói sự công bình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

그 기 둥 은 은 이 요 바 닥 은 금 이 요 자 리 는 자 색 담 이 라 그 안 에 는 예 루 살 렘 여 자 들 의 사 랑 이 입 혔 구

Vietnamesiska

người làm các trụ nó bằng bạc, nơi dựa lưng bằng vàng, chỗ ngồi bằng vật màu điều, còn ở giữa lót bằng ái tình của các con gái giê-ru-sa-lem.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

내 가 명 령 으 로 하 는 말 이 아 니 요 오 직 다 른 이 들 의 간 절 함 을 가 지 고 너 희 의 사 랑 의 진 실 함 을 증 명 코 자 함 이 로

Vietnamesiska

tôi nói điều đó chẳng phải truyền dạy anh em; nhưng bởi kẻ khác làm gương sốt sắng, thì tôi cũng muốn thử xem sự thành thực của lòng yêu thương anh em là thể nào.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

여 호 와 하 나 님 은 해 요 방 패 시 라 여 호 와 께 서 은 혜 와 영 화 를 주 시 며 정 직 히 행 하 는 자 에 게 좋 은 것 을 아 끼 지 아 니 하 실 것 임 이 니 이

Vietnamesiska

vì giê-hô-va Ðức chúa trời là mặt trời và là cái khiên; Ðức giê-hô-va sẽ ban ơn-điển và vinh hiển; ngài sẽ chẳng từ chối điều tốt lành gì cho ai ăn ở ngay thẳng.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Koreanska

술 을 즐 기 지 아 니 하 며, 구 타 하 지 아 니 하 며, 오 직 관 용 하 며, 다 투 지 아 니 하 며, 돈 을 사 랑 치 아 니 하

Vietnamesiska

Ðừng mê rượu, cũng đừng hung bạo, nhưng phải mềm mại hòa nhã; lại đừng ham tiền bạc;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.

Få en bättre översättning med
7,799,874,042 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK