Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
늘 성 전 에 있 어 하 나 님 을 찬 송 하 니
môn đồ cứ ở trong đền thờ luôn, ngợi khen Ðức chúa trời.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
바 울 을 부 르 매 더 둘 로 가 송 사 하 여 가 로
phao-lô bị đòi đến rồi, tẹt-tu-lu khởi sự cáo người như vầy:
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
나 는 항 상 소 망 을 품 고 주 를 더 욱 찬 송 하 리 이
nhưng tôi sẽ trông cậy luôn luôn, và ngợi khen chúa càng ngày càng thêm.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 이 름 의 영 광 을 찬 양 하 고 영 화 롭 게 찬 송 할 지 어
hãy hát ra sự vinh hiển của danh ngài, hãy ngợi khen và tôn vinh ngài.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
가 난 한 자 의 송 사 라 고 편 벽 되 이 두 호 하 지 말 지 니 라
ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 나 무 에 세 가 지 가 있 고 싹 이 나 서 꽃 이 피 고 포 도 송 이 가 익 었
gốc nho đó lại có ba nhành. dường như thấy nhành nảy chồi, trổ bông, chùm có trái chín thì phải.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 나 머 지 는 감 히 그 들 과 상 종 하 는 사 람 이 없 으 나 백 성 이 칭 송 하 더
dầu vậy, chẳng một kẻ nào khác dám nhập bọn với môn đồ, nhưng dân chúng thì cả tiếng ngợi khen.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
또 번 제 물 로 수 송 아 지 하 나 와 수 양 하 나 와, 일 년 된 어 린 수 양 하 나 이
một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 12
Kvalitet:
그 들 의 포 도 나 무 는 소 돔 의 포 도 나 무 요 고 모 라 의 밭 의 소 산 이 라 그 들 의 포 도 는 쓸 개 포 도 니 그 송 이 는 쓰
cây nho chúng nó vốn là chồi của sô-đôm, và do đất của gô-mô-rơ. trái nho chúng nó vốn là độc, và chùm nho vốn là đắng;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 수 송 아 지 의 가 죽 과, 그 모 든 고 기 와, 그 머 리 와, 다 리 와, 내 장 과
còn da, hết thảy thịt, đầu, giò, bộ lòng và phẩn,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
또 가 로 되 ` 셈 의 하 나 님 여 호 와 를 찬 송 하 리 로 다 ! 가 나 안 은 셈 의 종 이 되
người lại nói rằng: Ðáng ngợi khen giê-hô-va, là Ðức chúa trời của sem thay; ca-na-an phải làm tôi cho họ!
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
( 다 윗 의 시 ) 내 가 인 자 와 공 의 를 찬 송 하 겠 나 이 다 여 호 와 여, 내 가 주 께 찬 양 하 리 이
tôi sẽ hát xướng về sự nhơn từ và sự công bình; hỡi Ðức giê-hô-va, tôi sẽ hát ngợi khen ngài.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: