Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
막 비 아 스, 므 술 람, 헤 실
mác-bi-ách, mê-su-lam, hê-xia,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
엘 돌 랏 과, 그 실 과, 홀 마 와
ba-la, y-dim, Ê-xem,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
우 리 중 에 이 루 어 진 사 실 에 대 하
hỡi thê-ô-phi-lơ quí nhơn, vì có nhiều kẻ dốc lòng chép sử về những sự đã làm nên trong chúng ta,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
안 식 일 에 한 회 당 에 서 가 르 치 실 때
một ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus giảng dạy trong nhà hội kia.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
싹 이 나 고 결 실 할 때 에 가 라 지 도 보 이 거
Ðến khi lúa mì lớn lên, và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lòi ra.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
가 실 때 에 저 희 가 자 기 의 겉 옷 을 길 에 펴 더
khi Ðức chúa jêsus đang đi tới, có nhiều kẻ trải áo trên đường.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 땅 에 개 구 리 가 번 성 하 여 왕 의 궁 실 에 도 있 었 도
Ðất chúng nó sanh ếch nhiều lúc nhúc, cho đến trong phòng cung thất vua cũng có.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
공 의 로 그 허 리 띠 를 삼 으 며 성 실 로 몸 의 띠 를 삼 으 리
sự công bình sẽ làm dây thắt lưng của ngài, sự thành tín sẽ làm dây ràng hông.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
거 짓 증 인 은 패 망 하 려 니 와 확 실 한 증 인 의 말 은 힘 이 있 느 니
chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
기 근 때 에 죽 음 에 서, 전 쟁 때 에 칼 권 세 에 서 너 를 구 속 하 실 터 인
trong cơn đói kém, ngài sẽ giải cứu cho khỏi chết, và đương lúc giặc giã, cứu khỏi lưỡi gươm.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
너 희 가 사 람 의 과 실 을 용 서 하 면 너 희 천 부 께 서 도 너 희 과 실 을 용 서 하 시 려 니
vả, nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 아 들 은 엘 가 나 요, 그 아 들 은 에 비 아 삽 이 요, 그 아 들 은 앗 실 이 요
con trai của eân ca-na là Ê-bi-a-sáp; con trai của Ê-bi-a-sáp là Át-si;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
그 들 의 쓸 것 은 금 실 과, 청 색, 자 색, 홍 색 실 과, 가 늘 게 꼰 베 실 이 니
họ sẽ dùng kim tuyến, chỉ màu tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai mịn.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
너 희 는 무 엇 을 먹 을 까 ? 무 엇 을 마 실 까 ? 하 여 구 하 지 말 며 근 심 하 지 도 말
vậy các ngươi đừng kiếm đồ ăn đồ uống, cũng đừng có lòng lo lắng.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
스 바 냐 는 다 핫 의 아 들 이 요, 다 핫 은 앗 실 의 아 들 이 요, 앗 실 은 에 비 아 삽 의 아 들 이 요, 에 비 아 삽 은 고 라 의 아 들 이 요
xô-phô-ni con trai của ta-hát, ta-hát con trai của Át-si, Át-si con trai của Ê-bi-a-sáp, Ê-bi-a-sáp con trai của cô-rê,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
예 수 께 여 짜 오 되 ` 오 실 그 이 가 당 신 이 오 니 이 까 ? 우 리 가 다 른 이 를 기 다 리 오 리 이 까 ?
thầy có phải là Ðấng phải đến, hay là chúng tôi còn phải đợi Ðấng khác chăng?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: