Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Тогда сыновья иноземцев будут строить стены твои,и цари их – служить тебе; ибо во гневе Моем Я поражал тебя, но в благоволении Моем буду милостив к тебе.
các ngươi dân ngoại sẽ sửa xây thành ngươi, các vua họ sẽ hầu việc ngươi; vì khi ta giận, có đánh ngươi, nhưng nay ta ra ơn thương xót ngươi.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
и сказал царю: если царю благоугодно, и если в благоволении раб твой пред лицем твоим, то пошли меня в Иудею, в город, где гробы отцов моих, чтоб я обстроил его.
rồi tâu với vua rằng: nếu vua thấy điều đó là tốt lành, nếu kẻ tôi tớ vua được ơn trước mặt vua, xin vua hãy sai tôi về giu-đa, đến thành có mồ mả của tổ phụ tôi, để tôi xây cất thành ấy lại.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
А если Он скажет так: „нет Моего благоволения к тебе", то вот я; пусть творит со мною, что Ему благоугодно.
nhưng nếu ngài phán như vầy: ta không ưa thích ngươi; thế thì, nguyện ngài xử ta theo ý ngài lấy làm tốt!
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering