You searched for: ионафан (Ryska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

ионафан

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Ryska

Vietnamesiska

Info

Ryska

Иоиада родил Ионафана, Ионафан родил Иаддуя.

Vietnamesiska

giô-gia-đa sanh giô-na-than, giô-na-than sanh gia-đua.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Елияхба Шаалбонянин; из сыновей Яшена – Ионафан,

Vietnamesiska

Ê-li-a-ba ở sa-bôn; các con trai của gia-sen, giô-na-than;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Сыновья Гашема Гизонитянина: Ионафан, сын Шаге, Гараритянин;

Vietnamesiska

bê-nê-ha-sem ở ghi-xôn; giô-na-than, con trai sa-ghê ở ha-ra;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Ионафан же заключил с Давидом союз, ибо полюбил его, как свою душу.

Vietnamesiska

giô-na-than kế hiệp cùng Ða-vít, bởi vì yêu mến người như mạng sống mình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И отвечал Ионафан Саулу: Давид выпросился у меня в Вифлеем;

Vietnamesiska

giô-na-than thưa cùng sau-lơ rằng: Ða-vít có nài xin phép tôi đi đến bết-lê-hem,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И сказал Ионафан Давиду: чего желает душа твоя, я сделаю для тебя.

Vietnamesiska

giô-na-than đáp cùng Ða-vít rằng: hễ anh muốn tôi làm điều gì, thì ta sẽ làm cho anh.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И сказал Ионафан Давиду: иди, выйдем в поле. Ивышли оба в поле.

Vietnamesiska

giô-na-than đáp cùng Ða-vít rằng: hè, chúng ta hãy ra ngoài đồng. cả hai đều đi ra ngoài đồng.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Отрок же не знал ничего; только Ионафан и Давид знали, в чем дело.

Vietnamesiska

vả, tôi tớ chẳng biết chi cả, song Ða-vít và giô-na-than hiểu biết điều đó là gì.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И снова Ионафан клялся Давиду своею любовью к нему, ибо любил его, как свою душу.

Vietnamesiska

giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И сказал Ионафан: вот, мы перейдем к этим людям и станем на виду у них;

Vietnamesiska

giô-na-than tiếp: nầy, chúng ta hãy đi đến những người ấy, tỏ mình ra cho chúng nó.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И встал Ионафан, сын Саула, и пришел к Давиду в лес, и укрепил его упованием на Бога,

Vietnamesiska

bấy giờ, giô-na-than, con trai của sau-lơ đứng dậy, đi đến cùng Ða-vít ở trong rừng, làm cho người vững lòng tin cậy nơi Ðức chúa trời,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И сказал Давид отроку, рассказывавшему ему: как ты знаешь, что Саул и сын его Ионафан умерли?

Vietnamesiska

Ða-vít hỏi người trai trẻ đem tin ấy rằng: làm sao ngươi biết sau-lơ và con trai người đã chết?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И заключили они между собою завет пред лицем Господа; и Давид остался в лесу, а Ионафан пошел в дом свой.

Vietnamesiska

hai người cùng lập giao ước tại trước mặt Ðức giê-hô-va; đoạn, Ða-vít ở lại trong rừng, còn giô-na-than trở về nhà mình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И отвечал Ионафан Саулу, отцу своему, и сказал ему: за что умерщвлять его? что он сделал?

Vietnamesiska

giô-na-than thưa cùng sau-lơ, cha mình, rằng: cớ sao giết nó đi? nó có làm điều gì?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Скорблю о тебе, брат мой Ионафан; ты был очень дорог для меня; любовь твоя была для меня превыше любви женской.

Vietnamesiska

hỡi giô-na-than, anh tôi, lòng tôi quặn thắt vì anh. anh làm cho tôi khoái dạ; nghĩa bầu bạn của anh lấy làm quí hơn tình thương người nữ.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И начал всходить Ионафан, цепляясь руками и ногами, и оруженосец его за ним. И падали Филистимляне пред Ионафаном, аоруженосец добивал их за ним.

Vietnamesiska

giô-na-than dùng tay và chơn leo lên, và kẻ cầm binh khí leo theo. người phi-li-tin ngã trước mặt giô-na-than, và kẻ vác binh khí giết chúng nó chết ở đằng sau người.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И встал Ионафан из-за стола в великом гневе и не обедал во второй день новомесячия, потому что скорбел о Давиде и потому что обидел его отец его.

Vietnamesiska

giô-na-than bèn chổi dậy khỏi bàn, tức giận lắm, và trong ngày mồng hai chẳng ăn gì hết, lấy làm buồn bực về Ða-vít, vì cha mình đã sỉ nhục người.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И известил Ионафан Давида, говоря: отец мой Саул ищет умертвить тебя; итак берегись завтра; скройся и будь в потаенном месте;

Vietnamesiska

cho người hay, và nói rằng: sau-lơ, cha tôi, tìm giết anh. vậy, sáng ngày mai, hãy cẩn thận, ở nơi khuất kín, và ẩn mình đi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И говорил Саул Ионафану, сыну своему, и всем слугам своим, чтобы умертвить Давида; но Ионафан, сын Саула, очень любил Давида.

Vietnamesiska

sau-lơ bàn tính cùng giô-na-than, con trai mình, và các tôi tớ, để giết Ða-vít; nhưng giô-na-than, con trai của sau-lơ, rất thương yêu Ða-vít,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

В один день сказал Ионафан, сын Саулов, слуге оруженосцу своему: ступай, перейдем к отряду Филистимскому, что на той стороне. А отцу своему не сказал об этом .

Vietnamesiska

một ngày kia, giô-na-than, con trai của sau-lơ, nói cùng gã trai trẻ vác binh khí mình, mà rằng: hè, chúng ta hãy đi qua đồn quân phi-li-tin, đóng ở phía bên kia. nhưng người chẳng nói cho cha mình hay.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,776,354,247 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK