Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Но как призывать Того , в Кого не уверовали?как веровать в Того , о Ком не слыхали? как слышать без проповедующего?
nhưng họ chưa tin ngài thì kêu cầu sao được? chưa nghe nói về ngài thì làm thể nào mà tin? nếu chẳng ai rao giảng, thì nghe làm sao?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Как прекрасны на горах ноги благовестника, возвещающего мир, благовествующего радость, проповедующего спасение, говорящего Сиону: „воцарился Бог твой!"
những kẻ đem tin tốt, rao sự bình an, đem tin tốt về phước lành, rao sự cứu chuộc, bảo si-ôn rằng: Ðức chúa trời ngươi trị vì, chơn của những kẻ ấy trên các núi xinh đẹp là dường nào!
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering
Ибо закон Моисеев от древних родов по всем городам имеет проповедующих его и читается в синагогах каждую субботу.
vì trải bao nhiêu đời nay, trong mỗi thành vẫn có người giảng luật pháp môi-se, bởi mọi ngày sa-bát, trong các nhà hội người ta có đọc luật ấy.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: