Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
ne hvaleæi se preko mere u tudjim poslovima, imajuæi pak nadu kad uzraste vera vaa da æemo se u vama velièati po pravilu svom izobilno,
chúng tôi không khoe mình quá mực, cũng không khoe về việc người khác làm; nhưng mong rằng đức tin của anh em thêm lên, thì công việc chúng tôi cũng sẽ lớn lên thêm giữa anh em, theo giới hạn đã định cho chúng tôi, và công việc ấy càng mở mang,
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
jer od brige mnoge i tuge srca napisah vam s mnogim suzama, ne da biste se oalostili nego da biste poznali ljubav koju imam izobilno k vama.
vả, ấy là đương trong cơn khốn nạn lớn, tấm lòng quặn thắt, nước mắt dầm dề, mà tôi đã viết thơ cho anh em, nào phải để cho anh em âu sầu, nhưng để làm cho anh em biết tình yêu dấu riêng của tôi đối với anh em vậy.
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
bogatima na ovom svetu zapovedaj da se ne ponose niti uzdaju u bogatstvo propadljivo, nego u boga ivoga, koji nam sve daje izobilno za uitak;
hãy răn bảo kẻ giàu ở thế gian nầy đừng kiêu ngạo và đừng để lòng trông cậy nơi của cải không chắc chắn, nhưng hãy để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, là được mỗi ngày ban mọi vật dư dật cho chúng ta được hưởng.
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ali dar nije tako kao greh; jer kad kroz greh jednog pomree mnogi, mnogo se veæa blagodat boija i dar izli izobilno na mnoge blagodaæu jednog èoveka, isusa hrista.
song tội lỗi chẳng phải như sự ban cho của ân điển. vì nếu bởi tội lỗi của chỉ một người mà mọi kẻ khác đều phải chết, thì huống chi ơn của Ðức chúa trời và sự ban cho trong ơn ngài tỏ ra bởi một người là Ðức chúa jêsus christ, chan chứa cho hết thảy mọi người khác là dường nào!
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: