Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
lunch
bữa ăn trưa
Senast uppdaterad: 2009-07-01 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Translated.com
zum lunch?
bữa trưa thì sao?
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Translated.com
einem frühen lunch.
Ăn trưa sớm.
- wir sind zum lunch verabredet.
chúng tôi có một bữa tiệc đang chờ.
führen sie mich zum lunch aus.
anh có thể đón tôi đi ăn trưa.
reden wir beim lunch darüber?
hãy đi với tôi và ta sẽ bàn chuyện đó trong bữa ăn được không?
nicht vergessen... 12 uhr... lunch.
Đừng quên: 12 giờ, ăn trưa nhé
zum lunch sind sie ein wenig früh.
- chào buổi sáng
agent sitwell, wie war ihr lunch?
Đặc vụ sitwell, bữa trưa thế nào?
die nächste kriegt sie nach dem lunch.
hàng tháng. - bình tĩnh đê. tôi tình cờ biết nó sẽ bị ngay sau bữa trưa.
ok, ich muss jetzt zu einem lunch.
thôi, đã đến giờ tôi đi...ăn trưa
- zum lunch bekomme ich noch eine kreuzfahrt.
tôi cảm động lắm tôi được mời ăn trưa và được du ngoạn trên biển
er sagt, er war bei einem lunch-meeting.
Đó là việc chúng ta làm. cậu ta nói cậu ta đã ở một buổi tiệc trưa.
der war genau zwischen großer pause und lunch.
dó là, um-- nó ở giữa giờ nghỉ với bữa trưa.
'we'll eat a light lunch on the bus.'
tạm biệt cô bạn. tớ sẽ viết thư. cả hình nữa.
vielleicht können wir morgen einen langen lunch haben.
có lẽ ngày mai chúng ta có thể ăn trưa với nhau lâu một chút.
kommen sie sonntag zum lunch zum palmyra - meinem haus hier.
Đến dùng bữa trưa vào chủ nhật. palmyra là nhà của tôi đấy.
essen sie alle ihren lunch. sie brauchen vitamine a und b...
cứtự nhiên, mọi người cần có vitamin a và b.
mom hat geschrieben, sie trifft sich heute mit deiner schwester zum lunch.
mẹ nhắn tin bảo là có ăn trưa với chị của chú
dr. grant, was ich noch sagen wollte... vor der tour gibt es ein lunch.
tiến sĩ grant, như tôi đã nói,