You searched for: bạn biết english không (Vietnamesiska - Arabiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Vietnamese

Arabic

Info

Vietnamese

bạn biết english không

Arabic

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Arabiska

Info

Vietnamesiska

bạn biết nói tiếng việt không

Arabiska

क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो

Senast uppdaterad: 2022-11-08
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

bạn biết nói tiếng việt không ?عربي

Arabiska

هل تعرف كيف تتكلم الفيتنامية؟

Senast uppdaterad: 2021-09-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

tôi đã báo bạn biết không có quả trứng phục sinh trong chương trình này phải không?

Arabiska

ألم أخبرك أنّه ليس هناك بيض عيد الفصح في هذا البرنامج؟

Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi này trực tiếp cho họ.

Arabiska

إذا كنت تعلم من مؤلفي برمجيات الخادم ، أرسل تقرير الخطأ إليهم مباشرة.

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

khá sợ mũi gươm, vì gươm là một khí giới hung tàn phạt tôi gian ác, Ðể các bạn biết rằng có sự phán xét.

Arabiska

خافوا على انفسكم من السيف لان الغيظ من آثام السيف. لكي تعلموا ما هو القضاء

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

Đây là mẹo cuối cùng. nếu bạn biết mẹo thêm, vui lòng gởi thư cho địa chỉ blackie@ kde. org.

Arabiska

هذا هو الأخير تلميحة إذا أي منها أو بريد إلكتروني إلى blackie@ kde. org n

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình kde. thông tin thêm nên cho bạn biết thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/ xuất kde.

Arabiska

هذا الخطأ يعتمد كثيرا على برنامج كدي. المعلومات الإضافية يجب أن تمنحك معلومات أكثر من المتوفرة لدى مصادر دخل/ خرج كدي.

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

nếu chọn tùy chọn này, thì kde sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có tính năng giúp người tàn tật được bật hay tắt. cần chắc chắn là bạn biết mình đang làm gì nếu bỏ chọn hộp thoại này, vì như vậy thì thiết lập giúp người tàn tật sẽ luôn được áp dụng không cần sự đồng ý của bạn.

Arabiska

إذا اختير هذا الخيار ، فإن الكيدي ستعرض حوار التأكيد كلما أطفئت أو شغلت ميزة إتاحة الوصول للوحة المفاتيح. أزل هذا الخيار إذا كنت تعرف ماذا تفعل ، حيث أن إعدادات إتاحة الوصول للوحة المفاتيح سوف تطبق بدون طلب تأكيد.

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

danh sách này hiển thị các tài nguyên dùng chung của samba và nfs được gắn kết vào hệ thống của bạn từ các máy khác. cột "kiểu" cho bạn biết tài nguyên đã gắn kết thuộc loại samba hay nfs. cột "tài nguyên" hiển thị tên của các tài nguyên dùng chung. cuối cùng, cột thứ ba "gắn kết dưới" chỉ ra vị trị mà các tài nguyên đã được gắn kết vào hệ thống của bạn.

Arabiska

تظهر هذه اللائحة الموارد التي يشاركك إياها مضيفون آخرون عن طريق سامبا و nfs المثبتة لديك. يدل عمود "النوع" على ما إذا كان المورد المثبت من نوع سامبا أم nfs. يظهر عمود "المورد" الاسم الواصف للمورد المُشارك. ثم يظهر العمود الأخير "مضموم في" موقع الضم للمورد المُشارك في نظامك.

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering

Få en bättre översättning med
7,799,731,612 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK