Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
đạt thành tích cao hơn trong học tập
academic achievement
Senast uppdaterad: 2021-09-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
đạt thành tích cao trong cuộc thi về môi trường
achieve high results in school
Senast uppdaterad: 2021-05-06
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
có nỗ lực cao trong học tập
good implementation of the rules
Senast uppdaterad: 2021-06-07
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
đánh giá thành tích/ kết quả học tập
performace assessments
Senast uppdaterad: 2015-01-21
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
- con muốn đạt thành tích cao hơn nữa.
- i prefer to rise above it.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bạn muốn thành công thì bạn phải đạt được kết quả cao trong việc học tập.
if you want to be successful, you must achieve high results in your studies.
Senast uppdaterad: 2021-10-26
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
có cố gắng trong học tập
have not taken the trouble to study
Senast uppdaterad: 2023-10-31
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
thành tích học tập của con vẫn đứng chót lớp.
why are your grades always in the bottom percentile?
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
có sự cố gắng trong học tập
there are academic efforts
Senast uppdaterad: 2022-10-31
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nhai kẹo cao su trong giờ học.
chewing gum in class.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vừa đúng lúc coi phiếu thành tích học tập của con.
he finished up early, he's coming home tonight.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
phân tích học tập tối ưu
optimal learning analysis
Senast uppdaterad: 2015-01-21
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
hãy thư giãn, x, cậu vừa đạt được vị trí cao nhất trong khoá học.
relax, x, you just graduated at the head of your class.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: