You searched for: cô ấy cách chi nhánh của jnt bao xa (Vietnamesiska - Engelska)

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Engelska

Info

Vietnamesiska

thưa ông, có một vụ cướp ở một chi nhánh của chúng ta.

Engelska

sir, there's a robbery in progress at one of our branches.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

cái "ngôi nhà bỏ hoang lâu năm" ấy từng là nhà chi nhánh của thuyết cổ gia.

Engelska

that "long-vacant home" used to be a men of letters chapter house.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering

Vietnamesiska

chỉ là nhảy múa quanh lina và dạy cô ấy cách múa

Engelska

just dance around lina and teach her how to take a bow.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chồng tôi nói sẽ không thèm chạm đến cô ấy cách mười thước.

Engelska

my husband says he wouldn't touch her with a ten-foot pole.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

anh có thể dạy cô ấy cách dung hòa giữa ma cà rồng và con người.

Engelska

you can teach her how to walk that line between vampire and human.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chase chia tay cô ấy cách đây vài tuần, nhưng họ vẫn tập chung với nhau.

Engelska

he broke up with her a few weeks ago, but they'll end up together.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chúng tôi có thể đi chỗ khác và biết rằng người quản lý chi nhánh của ông sẽ tức giận vì việc mất đi một doanh nghiệp Đặc biệt dưới góc nhìn của sự việc rằng mở ra cuộc điều tra này nắm giữ khoản thế chấp đầu tiên

Engelska

we could go elsewhere for the money... and i'm sure your branch manager would be very unhappy to lose a business... especially in view of the fact that this institution... holds the first mortgage.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

dù có bất kỳ điều khoản nào trái với hợp Đồng này, một bên (“các bên bồi thường”) theo đây đồng ý không hủy ngang và bồi thường thiệt hại vô điều kiện, cũng như giữ an toàn cho bên kia và mọi nhân viên, người lao động, người quản lý, cố vấn, người đại diện, lãnh đạo, công ty con và chi nhánh của họ (“các bên Được bồi thường”) đối với và từ bất kỳ thiệt hại, khiếu nại, tổn thất, chi phí, hành động pháp lý, kiện tụng, tiền phạt và các chi phí, phí tổn hợp lý khác (bao gồm cả phí thuê luật sư hợp lý), thực sự phát sinh một cách trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến các bên Được bồi thường hoặc phát sinh từ (i) bất kỳ vi phạm nào của điều khoản bảo đảm và cam kết trong hợp Đồng này; hoặc (ii) bất kỳ khiếu nại, thủ tục tố tụng, kiện tụng hoặc hành động pháp lý được thực hiện hoặc đe doạ thực hiện bởi bất kỳ người nào đối với bất kỳ hành động, hợp Đồng hoặc hoạt động nào được thực hiện bởi bên bồi thường liên quan đến việc thực hiện hợp Đồng này.

Engelska

even if any clause is contradictory to the agreement, one party (“the indemnitor”) agrees thereof that they shall not perform irrevocable termination, and make unconditional indemnity, and maintain safety to other party with staffs, employees, managers, advisors, representative, leadership, affiliates or branches (“the indemnitee”) with regard to any damage, claim, loss, expenses, legal action, legal proceedings, penalty and other expenses, losses (including hiring an applicable lawyer), arising from the indemnitor in direct or indirect way or arising from (i) any infringement or breach in clauses in this agreement defining engagement and commitment of performance; or (ii) any claim, legal proceedings, legal action, lawsuit or menace performed by any person against any action, the agreement, or any action implemented by the indemnitor in respect to performance of this agreement.

Senast uppdaterad: 2019-03-21
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.

Få en bättre översättning med
7,975,529,176 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK