Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
thành phố hồ lô Đảo
葫芦岛市
Senast uppdaterad: 2023-05-08
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
xi- lô- ti na- gợ- ri
syloti nagri
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
ha-lô-hết, bi-la, sô-béc,
哈 羅 黑 、 毘 利 哈 、 朔 百
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
khi nữ vương sê-ba thấy mọi sự khôn ngoan của sa-lô-môn, cung điện người cất,
示 巴 女 王 見 所 羅 門 大 有 智 慧 、 和 他 所 建 造 的 宮 室
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
không kể những đốc công, số là ba ngàn ba trăm người, mà sa-lô-môn đã đặt coi sóc công việc và sai khiến dân làm việc.
此 外 所 羅 門 用 三 千 三 百 督 工 的 、 監 管 工 人
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
phao-lô tới nhà hội theo thói quen mình, và trong ba ngày sa-bát bàn luận với họ,
保 羅 照 他 素 常 的 規 矩 進 去 、 一 連 三 個 安 息 日 、 本 著 聖 經 與 他 們 辯 論
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nhưng hai sứ đồ là ba-na-ba và phao-lô hay điều đó, bèn xé áo mình, sấn vào giữa đám đông, mà kêu lên rằng:
巴 拿 巴 、 保 羅 、 二 使 徒 聽 見 、 就 撕 開 衣 裳 、 跳 進 眾 人 中 間 、 喊 著 說
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bấy giờ vua aïc-ríp-ba biểu phao-lô rằng: ngươi được phép nói để chữa mình. phao-lô bèn giơ tay ra, chữa cho mình như vầy:
亞 基 帕 對 保 羅 說 、 准 你 為 自 己 辯 明 。 於 是 保 羅 伸 手 分 訴 說
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: