Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
tôi đã sống ở trung quốc
欢迎你来中国旅游
Senast uppdaterad: 2020-01-17
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi đã đến nơi rồi
tôi đã đỡ họ nhiều rồi
Senast uppdaterad: 2024-03-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vì con mắt tôi đã thấy sự cứu vớt của ngài,
因 為 我 的 眼 睛 已 經 看 見 你 的 救 恩
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng nó báo thù, lập mưu hại tôi, thì ngài đã thấy hết.
他 們 仇 恨 我 、 謀 害 我 、 你 都 看 見 了
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nầy, mắt ta đã thấy các điều đó, tai ta có nghe và hiểu đến.
這 一 切 我 眼 都 見 過 、 我 耳 都 聽 過 、 而 且 明 白
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
thưa cha, phải, thật như vậy, vì cha đã thấy điều đó là tốt lành.
父 阿 、 是 的 、 因 為 你 的 美 意 本 是 如 此
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vả, tôi mọi không ở luôn trong nhà, mà con thì ở đó luôn.
奴 僕 不 能 永 遠 住 在 家 裡 、 兒 子 是 永 遠 住 在 家 裡
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
người thưa rằng: lạy thầy, tôi đã giữ mọi điều đó từ khi còn nhỏ.
他 對 耶 穌 說 、 夫 子 、 這 一 切 我 從 小 都 遵 守 了
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng nó hả miệng hoát ra nghịch tôi, mà rằng: ha, ha! mắt ta đã thấy điều đó rồi.
他 們 大 大 張 口 攻 擊 我 、 說 、 阿 哈 、 阿 哈 、 我 們 的 眼 已 經 看 見 了
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi sẽ dạy ông, ông hãy nghe tôi; tôi sẽ thuật cho ông điều tôi đã thấy,
我 指 示 你 、 你 要 聽 . 我 要 述 說 所 看 見 的
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bấy giờ vị thiên sứ mà tôi đã thấy đứng trên biển và trên đất, giơ tay hữu lên trời,
我 所 看 見 的 那 踏 海 踏 地 的 天 使 、 向 天 舉 起 右 手 來
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hay là khi nào chúng tôi đã thấy chúa đau, hoặc bị tù, mà đi thăm viếng chúa?
又 甚 麼 時 候 見 你 病 了 、 或 是 在 監 裡 、 來 看 你 呢
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
những kẻ vô cớ thù nghịch tôi đã đuổi tôi như đuổi chim.
無 故 與 我 為 仇 的 追 逼 我 、 像 追 雀 鳥 一 樣
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến
所有做出贡献而我却没能提到的人员
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
còn về phần tôi, chơn tôi đã gần vấp, xuýt chút bước tôi phải trợt.
至 於 我 、 我 的 腳 幾 乎 失 閃 . 我 的 腳 險 些 滑 跌
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng tôi đã mắc sự sợ hãi, hầm hố, hủy diệt, và hư hại.
恐 懼 和 陷 坑 、 殘 害 和 毀 滅 、 都 臨 近 我 們
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
mà môi tôi đã hứa, và miệng tôi đã nói ra trong khi bị gian truân.
就 是 在 急 難 時 我 嘴 唇 所 發 的 、 口 中 所 許 的
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bởi cớ đó, tôi ra đón anh, Ðặng tìm thấy mặt anh, và tôi đã tìm được.
因 此 、 我 出 來 迎 接 你 、 懇 切 求 見 你 的 面 、 恰 巧 遇 見 了 你
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
con chiên đực mà ngươi đã thấy, có hai sừng, đó là các vua nước mê-đi và phe-rơ-sơ.
你 所 看 見 雙 角 的 公 綿 羊 、 就 是 瑪 代 和 波 斯 王
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hay là các người ở đây phải nói cho biết đã thấy tôi có sự gì đáng tội, lúc tôi đứng tại tòa công luận,
即 或 不 然 、 這 些 人 、 若 看 出 我 站 在 公 會 前 、 有 妄 為 的 地 方 、 他 們 自 己 也 可 以 說 明
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: