You searched for: mai còn đi học (Vietnamesiska - Koreanska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

mai còn đi học

Korean

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Koreanska

Info

Vietnamesiska

ăn nội trong ngày dâng đó và ngày mai; còn phần chi dư lại qua ngày thứ ba, thì phải thiêu đi.

Koreanska

그 제 물 은 드 리 는 날 과 이 튿 날 에 먹 고 제 삼 일 까 지 남 았 거 든 불 사 르

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

song nay chúa đã từ bỏ chúng tôi, làm cho chúng tôi bị nhuốc nhơ, chúa chẳng còn đi ra cùng đạo binh chúng tôi nữa.

Koreanska

그 러 나 이 제 는 주 께 서 우 리 를 버 려 욕 을 당 케 하 시 고 우 리 군 대 와 함 께 나 아 가 지 아 니 하 시 나 이

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

ví bằng chúng ta nói mình được giao thông với ngài, mà còn đi trong sự tối tăm, ấy là chúng ta nói dối và không làm theo lẽ thật.

Koreanska

만 일 우 리 가 하 나 님 과 사 귐 이 있 다 하 고 어 두 운 가 운 데 행 하 면 거 짓 말 을 하 고 진 리 를 행 치 아 니 함 이 거 니

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

y-sác bèn hỏi rằng: các người ghét tôi, đã đuổi tôi ra khỏi nơi mình, sao còn đi đến tôi mà chi?

Koreanska

이 삭 이 그 들 에 게 이 르 되 ` 너 희 가 나 를 미 워 하 여 나 로 너 희 를 떠 나 가 게 하 였 거 늘 어 찌 하 여 내 게 왔 느 냐 ?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

người quản gia tự nghĩ rằng: chủ cách chức ta, ta sẽ làm gì? làm ruộng thì ta không có sức làm nổi, còn đi ăn mày thì hổ ngươi.

Koreanska

청 지 기 가 속 으 로 이 르 되 주 인 이 내 직 분 을 빼 앗 으 니 내 가 무 엇 을 할 꼬 땅 을 파 자 니 힘 이 없 고 빌 어 먹 자 니 부 끄 럽 구

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

kìa, trong bốn mươi lăm năm nay, từ khi ngài phán lời này cùng môi-se, đương khi y-sơ-ra-ên còn đi trong đồng vắng, Ðức giê-hô-va đã bảo tồn sanh mạng tôi đến bây giờ, và ngày nay tôi được tám mươi lăm tuổi.

Koreanska

이 제 보 소 서 여 호 와 께 서 이 말 씀 을 모 세 에 게 이 르 신 때 로 부 터 이 스 라 엘 이 광 야 에 행 한 이 사 십 오 년 동 안 을 여 호 와 께 서 말 씀 하 신 대 로 나 를 생 존 케 하 셨 나 이 다 오 늘 날 내 가 팔 십 오 세 로

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.

Få en bättre översättning med
7,729,156,940 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK