Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
tôi sẽ yêu bạn
Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце
Senast uppdaterad: 2022-11-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Я постараюсь не мешать тебе учиться.
Senast uppdaterad: 2014-02-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.
Я отвечу тебе и твоим друзьям с тобою:
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng tôi sẽ đem tới những sản phẩm tốt nhất cho bạn
Мы принесет вам лучший продукт
Senast uppdaterad: 2015-12-29
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?
Долго ли мне видеть знамя, слушать звук трубы?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.
Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.
Senast uppdaterad: 2014-02-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.
На лице человека смотреть не буду и никакому человеку льстить не стану,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
và nói rằng: chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quê hương của mẹ.
и сказали: нет, мы с тобою возвратимся к народу твоему.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi sẽ biết các lời ngài đáp lại cho tôi, và hiểu điều ngài muốn phán cùng tôi.
узнал бы слова, какими Он ответит мне, и понял бы, что Он скажет мне.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nhưng tôi sẽ ở lại thành Ê-phê-sô cho đến lễ ngũ tuần,
В Ефесе же я пробуду до Пятидесятницы,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.
Вот сон! Скажем пред царем и значение его.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.
не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.
поэтому страх передо мною не может смутить тебя, и рука моя не будет тяжела для тебя.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
thật thế, nếu tôi lập lại điều tôi đã phá hủy, thì tôi sẽ tỏ ra chính tôi là người phạm phép.
Ибо если я снова созидаю, что разрушил, то сам себя делаю преступником.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.
Слова мои от искренности моего сердца, и уста мои произнесут знание чистое.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi giữ chặt sự công bình mình, không rời bỏ nó; trọn đời tôi, lòng tôi sẽ chẳng cáo trách tôi.
Крепко держал я правду мою и не опущу ее; не укорит меня сердце мое во все дни мои.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chớ nên nói: tôi sẽ làm cho hắn như hắn đã làm cho tôi; tôi sẽ báo người tùy công việc của người.
Не говори: „как он поступил со мною, так и я поступлю с ним, воздамчеловеку по делам его".
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering
hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.
Но он сказал ему: не пойду; я пойду в свою землю и на свою родину.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
về người đó, tôi sẽ khoe mình; nhưng về chính mình tôi, tôi không khoe, chỉ khoe về sự yếu đuối của tôi mà thôi.
Таким человеком могу хвалиться; собою же не похвалюсь, разве только немощами моими.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?
Как прокляну я? Бог не проклинает его. Как изрекузло? Господь не изрекает на него зла.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: