Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
các người ngoại quốc sẽ phục dưới tôi; vừa nghe nói về tôi, chúng nó đều vâng theo tôi.
Иноплеменники ласкательствуют предо мною; по слуху обо мне повинуются мне.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
quan tra xét thì sẽ biết tôi vừa lên thành giê-ru-sa-lem mà thờ lạy, chưa được mười hai ngày nay.
Ты можешь узнать, что не более двенадцати дней тому, как я пришел в Иерусалим для поклонения.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tôi vừa đi khỏi chúng xa xa, thì gặp người mà lòng tôi yêu mến; bèn nắm lấy người, không khứng buông ra, cho đến khi đưa người về nhà mẹ tôi, vào phòng của người đã thai dựng tôi.
Но едва я отошла от них, как нашла того, которого любит душа моя,ухватилась за него, и не отпустила его, доколе не привела его в дом матери моей и во внутренние комнаты родительницы моей.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tôi vừa nghe những lời ngài, thì đã ăn lấy rồi; lời ngài là sự vui mừng hớn hở của lòng tôi vậy. hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, vì tôi được xưng bằng danh ngài!
Обретены слова Твои, и я съел их; и было слово Твое мне в радость и в веселие сердца моего; ибо имя Твое наречено на мне, Господи, Боже Саваоф.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.