Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
chi anh thảo
prímula
Senast uppdaterad: 2012-07-26 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
phải chi anh thấy...
tal vez lo vieras...
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
phải chi anh biết được.
ojalá lo supiera.
phải chi anh thấy cổ!
¡tendrías que haberla visto!
hèn chi anh bị kẹt là phải.
no me extraña que estés bloqueado.
bạn ơi, phải chi anh thấy cổ.
- mi lisa.
- không có chi, anh lockhart.
- de nada, sr. lockhart.
phải chi anh biết dùng cái thứ này.
seguro que desea que usted podría usar uno de estos.
- hèn chi anh luôn giật mình là vậy.
ah, ¡esa es la razón por la que siempre estás tan nervioso!
phải chi anh chết rồi thì sẽ tốt hơn.
sería mejor que me hubiera ido.
-em mong phải chi... -anh hiểu, morgan.
- casi preferiría que...
phải chi anh biết em đã hằng mơ tới điều đó.
si supieras cuántas veces lo he soñado.
phải chi anh giả mạo chúc thư thì đâu đến nỗi!
debiste haberlo falsificado.
jeff, phải chi anh có thể nhìn thấy chính mình!
- ¡si sólo pudieras verte!
phải chi anh không đồng tính, tôi và anh có thể ở cùng nhau.
estoy segura de que si no fueras gay, tú y yo acabaríamos juntos.
nếu anh nghĩ điều đó cho phép anh thảo luận chyện này, thì anh sai rồi.
si usted piensa que le da derecho a opinar , te equivocas.
phải chi anh có một triệu đô, thì anh sẽ nằm trên giường với em suốt ngày luôn.
si yo tuviera un millón de dólares, me volvería a alojar en la cama contigo todo el día.
phải chi anh biết được người phụ nữ mà tôi gặp ở yalta... quyến rũ cỡ nào!
¡si supiera usted, que mujer más encantadora conocí en yalta!
hèn chi anh cứ sống như là mấy đứa choai choai. mấy tấm poster trên tường, lông măng trên mặt.
posters en la pared, viento en la cara...
- trời ơi, phải chi anh hát được một bài hát như vậy. ♪ you said you loved me ♪
si pudiera cantar así...