Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
hiện tượng phách
batimiento
Senast uppdaterad: 2012-07-25 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
hiện tượng
apariencia
hiện tượng mao dẫn
capilaridad
Senast uppdaterad: 2012-07-31 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
là hiện tượng tự phát.
un hecho espontáneo.
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
có hiện tượng thiếu oxi
está perdiendo oxígeno.
chắc phải do hiện tượng mao dẫn.
debe ser por la acción capilar.
một dạng... hiện tượng tự nhiên.
una clase de... fenómeno natural.
- "nhiều hiện tượng quái dị..."
...extraños sucesos...
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: WikipediaVarning: Innehåller osynlig HTML-formatering
cậu là một hiện tượng đáng kinh ngạc.
Él es un fenómenos increíbles.
cô nghĩ gì về hiện tượng el nio?
¿en qué usted piensa el el el fenómeno de niño?
không đâu. Đây là hiện tượng ảo giác.
no, se les llama alucinaciones.
"Đây chỉ là 1 hiện tượng tâm lý lạ...
en verdad es sólo un fenómeno psicológico".
vậy bạn nghĩ sao về những hiện tượng này?
¿qué se debe pensar de esos fenómenos?
tử thi không có hiện tượng bị dịch chuyển
no hay señales del cuerpo que se movía.
chúng không phải hiện tượng độc nhất vô nhị.
no son fenómenos aislados.
một số lớn sẽ nói đó là hiện tượng siêu nhiên
muchos dicen "sobrenatural", creen que hablo de fantasmas,
những hiện tượng định hình lối đi trong cuộc sống.
fenómenos que determinan el curso de nuestras vidas.
một hiện tượng thường xảy ra trong các cặp song sinh.
es una condición que... a veces se da con gemelos idénticos.
hiện tượng biến tiếp thông thường, 30 giây đến ba phút.
transgresion tipica, 30 segundos a 3 minutos.
có hiện tượng tụ máu ở trực tràng và ở các cơ bụng.
tenía un hematoma en el recto y en los... - ...músculos del abdomen.