İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- my advice to you as...
- lời khuyên của tôi với tư cách...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rqstad request advice to
tham khảo ý kiến
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
i take your advice to my heart.
tôi xin khắc cốt ghi tâm lời khuyên của ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for your advice to look at tex first
khuyên bạn nên học tex trước
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my advice to you is to get out now.
tao khuyên mày nên xéo khỏi đó đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is it your advice to let them own us?
có phải ông muốn khuyên chúng tôi nên để cho họ quản lý mình?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all right, my advice to you, go back home.
Được rồi, nghe lời khuyên của tôi nhé, mau về nhà đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so my advice to you is to uphold the iaw!
nên tôi khuyên mấy người đừng làm chuyện hồ đồ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and my advice to you is to appoint nathan petrelli
và lới khuyên đó là nhận nathan petrelli
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'd only give one piece of advice to anyone marrying.
tôi chỉ có một lời khuyên cho bất cứ ai muốn tiến tới hôn nhân thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
automatically sending payment advice to beneficiary via email/sms;
dịch vụ thông báo thanh toán tự động qua email/sms;
Son Güncelleme: 2013-10-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have a sack race with the bad guys tomorrow. and i need your advice to...
sáng mai bố có cuộc thi nhảy bao với phe xấu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
advice to investors was based on the premise that interest rates would continue to fall.
sự cố vấn cho các nhà đầu tư dựa vào giả thuyết là các lãi suất sẽ tiếp tục giảm.
Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i know it's weird. two buffoons like me and this guy giving advice to you badasses.
tôi biết chuyện là rất quái đản, hai tên hề như tôi và anh ta lại đi khuyên nhủ những người cứng cựa như các cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my last word of advice to you is this... will you grow up? stop blaming everyone else for your pain.
không sao, vậy cha đi, nhưng muốn nhắc con là ... .. con lớn rồi, phải biết tự chịu trách nhiệm về mọi chuyện con làm... .. và đừng để blue lớn lên mà không có cha nó bên cạnh..
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miller, as father of the groom, i would imagine you'd have some advice to offer.
miller, là cha của chú rể, chắc ông cần dặn dò gì đó. Ồ, phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for more than a thousand years, the oracle and her numerous successors dispensed advice to everyone from emperors and generals to poets and politicians.
qua hơn một nghìn năm, nhà tiên tri và nhiều thành công của bà ta đã "tư vấn" cho mọi người từ các hoàng đế và các tướng đến các nhà thơ và các chính khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
your goddess, please give me some advices to save my country
thỉnh các vị tiên nữ! chỉ điểm cho ta! sở hoài vương con đường cứu nước!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i bear you no ill-will for being justified in your advice to me in may, which, considering the event, shows some greatness of mind, i think.
cha chấp nhận rằng con không có ý xấu khi cho cha lời khuyên vào tháng năm rồi, mà xét theo sự kiện này, đã cho thấy nhiều ý tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: