İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
do not aggravate him
Đừng làm ông ta kích động
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't aggravate him
Đừng có chọc tức hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and aggravate the gauls beyond reason.
và luôn chọc tức bọn gauls bất kể lý do.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aggravate with a swift kick to the posterior.
trầm trọng quá nó lên bằng 1 cú đá phía sau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the doctor said we shouldn't aggravate him
bác sĩ nói không nên kích động ông ấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
when i'm tired i'm easy to aggravate.
nhưng tôi mệt rồi. và khi mệt tôi rất cáu kỉnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if she can't aggravate me, she's not happy.
nếu mỗi tuần bả không chọc tức tôi được một lần, bả sẽ không hạnh phúc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anyway, he's the man that you don't want to aggravate.
tôi cũng không chắc nữa. nói chung, ông ta là người mà ông không muốn hợp tác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
whatever his imperfection, it was enough to aggravate the killer into tearing him down.
dù sự không hoàn hảo của cậu ấy là gì, nó cũng đủ để khiến tên sát nhân giận dữ xé cậu ấy xuống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
paints-his-shirt speaks english, he just does this to aggravate me.
Áo-vẽ-màu-Đỏ nói tiếng anh, hắn chỉ làm vậy để chọc tức tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
[ coughs ] besides, the dust aggravates my condition.
với lại, bụi làm tình trạng trầm trọng hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: