Şunu aradınız:: business (İngilizce - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

business

Vietnamca

kinh doanh

Son Güncelleme: 2019-03-22
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

İngilizce

business.

Vietnamca

chuyện công việc.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

business!

Vietnamca

kinh doanh à!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

goi business

Vietnamca

kinh goi

Son Güncelleme: 2022-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

business trip.

Vietnamca

có chuyến công tác.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

business good?

Vietnamca

làm ăn khá chứ?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

“business days”:

Vietnamca

“ngày làm việc”:

Son Güncelleme: 2019-07-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

business cards

Vietnamca

danh thiếp

Son Güncelleme: 2016-12-21
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Translated.com

İngilizce

dreadful business.

Vietnamca

kinh khủng quá.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

İngilizce

business areas:

Vietnamca

• cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, cntt, phát thanh, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • hoạt động thông tin liên lạc và viễn thông; • hoạt động thương mại điện tử, bưu chính và chuyển phát; • cung cấp dịch vụ tài chính, dịch vụ thanh toán, trung gian thanh toán và trung gian tiền tệ; • cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử, trang tin điện tử và mạng xã hội; • tư vấn quản lý, khảo sát và thiết kế các dự án đầu tư; • xây dựng và vận hành các công trình, thiết bị, hạ tầng mạng lưới viễn thông, cntt, truyền hình; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh trang thiết bị kỹ thuật quân sự, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh thiết bị lưỡng dụng; • hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh máy móc thiết bị trong lĩnh vực viễn thông, cntt, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã quân sự và an toàn thông tin mạng; • quảng cáo và nghiên cứu thị trường; tư vấn quản lý trong các hoạt động giới thiệu và xúc tiến thương mại; • thể thao.

Son Güncelleme: 2022-11-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

- police business.

Vietnamca

- tôi là cảnh sát!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

how's business?

Vietnamca

làm ăn sao rồi?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

business, business, business. numbers.

Vietnamca

thương mại, thương mại, thương mại...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,768,222,779 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam