İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
he came at me.
anh ta dụ anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he came at me!
hắn đến với tôi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he just came at me.
hắn lao vào tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he... he came at me.
hắn...hắn tiến lại gần em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they-they came at me.
họ đã tấn công tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he came at her from behind.
hắn ta đến từ phía sau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jing, you came at the right time
a tĩnh à, cô đến đúng lúc đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you're lucky i came at all.
- may là tôi đã đến đấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i came at the invitatiοn οf the king.
tôi đến vì được bệ hạ mời.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maybe we came at the wrong time?
có lẽ chúng ta tới không đúng lúc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- this man came at you with that knife.
tên này đã chạy đến chỗ ngài với con dao đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and this one came at me like a banshee.
còn người này lao vào tôi như thần báo tử.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
there was a woman, she came at me.
có một người phụ nữncô ta tới gần cháu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and then you came at me with those scissors.
và rồi mẹ cầm chiếc kéo xông tới con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this mangy thing came at me out of nowhere.
con vật bẩn thỉu này cứ bám vào tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm sorry i came at you so hard, man.
tôi xin lỗi đã quá khắc nghiệt với cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the girl came at once to me, in such a poor condition,
cô gái tới tìm tôi ngay lập tức, trong một tình trạng vô cùng thảm hại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they came at me two-by-two in controlled bursts.
luân phiên nhau 2 thằng một trong thế hoàn toàn chủ động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at four o'clock, she— she came at the window.
khoảng 4:00, cô ấy ra cửa sổ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
she came at me out of the shadows half dead from attempted escape.
cô ta tới bên tôi khi sắp chết do định trốn khỏi thành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: