Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
craigslist?
craigslist?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
who i found on craigslist.
người mà cậu quen trên craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i... met a guy on craigslist.
tôi... gặp một gã trên craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bring josh and craigslist maggie.
Đưa josh và craigslist maggie đến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yes, i... met a girl on craigslist.
Ừh, tôi... gặp một cô gái trên craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ew, that old lady you met on craigslist?
eo, bà cô cậu gặp trên trang craigslist á?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is craigslist maggie, like, your mentor or something?
craigslist maggie có phải là người dẫn dắt cậu hay gì không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he rented a place on the lower west off craigslist.
anh ta thuê một căn hộ ở khu lower west thông qua craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you're my cool older roommate i found on craigslist.
người bạn cùng phòng lớn hơn và tuyệt vời mà mình tìm thấy trên craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if you're close with craigslist maggie, then so am i.
nếu cậu thân với maggie Đơn côi, thì tớ cũng vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
can we blow off craigslist maggie and go get a drink already?
chúng ta có thể bỏ "maggie từ craigslist" lại . rồi đi uống gì đó được chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
the kidnappers posted an ad on craigslist and said that this was a performance art piece for youtube.
lũ bắt cóc đã đăng quảng cáo lên một trang mạng. và nói rằng đây là một triển lãm nghệ thuật của youtube.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for, like, a hot minute, i had a nice little side biz selling my panties on craigslist.
là, kiểu như một phút nông nổi, mình đã thực hiện một thương vụ nhỏ tuyệt vời bằng việc bán chiếc xì-lip của mình trên craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
guy like that, living an unhappy life, answers an unorthodox craigslist ad, finds he likes it.
người như hắn, có một cuộc sống không hạnh phúc 431 00:19:24,985 -- 00:19:27,753 một công việc nhàm chán nhưng hắn lại thích như thế
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anyway, i bring him weed and he lets me use the space for parties or when i'm buying stuff from weird people off craigslist.
dù sao, em cho anh ta thuốc thì anh ta cho em chỗ này để mở tiệc và mua đồ từ mấy người dị dị trên craigslist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: