İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ying, we are finally together.
sau cùng huynh muội chúng ta có thể đoàn tụ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but we're finally together.
nhưng chúng ta vừa mới tìm được nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
finally.
cuối cùng thì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
finally!
cuối cùng cũng đã được!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"and when we finally come together,
"và khi cuối cùng chúng ta đến với nhau,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- finally!
- chấm hết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
finally putting two and two together.
suy ra được rồi đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah, finally.
a, cuối cùng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah, finally!
À, cuối cùng thì!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ah, finally.
- cuối cùng cũng đến!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- [girl] finally.
- chắc chắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
finally, civilization.
cuối cùng, là văn minh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
finally, crixus!
crixus!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ludovic, finally...
- ludovic, cuối cùng thì...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i guess we finally did something right together!
giờ thì ít ra ta cũng làm gì đó cùng nhau
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(gasps) finally!
cuối cùng thì đã có!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
finally, pile all of the red bell pepper strips together...
cuối cùng thì đặt chúng thành các dải nằm cạnh nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ha-ha-ha. finally.
cuối cùng thì...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
when i finally got put together, i went back expecting a big welcome.
khi tôi quay trở lại, tôi đã chờ đợi 1 sự chào đón lớn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so you finally admit it. we could've done this together, hank.
darren, có một lí do khiến tôi chôn vùi những bí mật đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: