İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
one more glance
one more glance
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just a glance.
chỉ một cái liếc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
his glance smouldered
cái nhìn của anh ấy nung nấu căm hờn
Son Güncelleme: 2011-05-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
shell at a glance
ngành kinh doanh
Son Güncelleme: 2012-04-12
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
at first glance, no.
mới nhìn thì không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
...back my way for a glance?
hãy trở về nơi chốn xưa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but i just... i met his glance.
nhưng trong một khoảnh khắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thy glance is in the starry beam
♪ Ánh mắt em trong trời sao rạng rỡ ♪
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forever true their parting glance.
♪ nói dối một đôi mắt ♪
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
one more glance and i will make of you
one more glance and i will make of you
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
could i have a glance at the file?
tôi nhìn hồ sơ một chút không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i only had time to glance through the report
tôi chỉ có thời gian để giở lướt qua bản báo cáo
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
go on, unfold your menu take a glance and then
♪ thịt bò hầm, trứng bơ, bánh mì và bánh put-đinh ♪
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the helmet sweeps back. most blows glance off.
vì mũ hay tuột, và mũi thương cũng trợt đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a second glance leaves the nation in ruins.
nhị hàm tiếu khuynh quốc
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they think that man is me without a second glance
họ đã nghi ta chính là người đàn ông đó- mà chẳng cần chớp mắt đến lần thứ hai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i know that while on first glance, i might...
và lần đầu tiên, cho phép tôi ... một con chuột cống!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i shall send him a glance which will speak volumes!
tôi sẽ cho nó một cú liếc mắt đưa tình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and he pretends to look at your left and giving you a glance!
xong nó lại đảo sang trái xong nó nháy mắt với mày một cái!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at a glance, their hearts already flying into the area ren chuan
lúc đó, trái tim của những người hải quân đã bay đến sân vận động diễn ra trận đấu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: