Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- godson ?
- con đỡ đầu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
your godson, leo!
các người đã bỏ qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kid's my godson.
thằng nhỏ là con đỡ đầu của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
get away from my godson.
tránh xa con đỡ đầu của tao ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- he's a good godson.
- anh ta có tài đấy chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how's my favourite godson?
con trai đỡ đầu yêu quí của ta sao rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you don't like my godson ?
- Ông không thích con đỡ đầu của tôi sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
johnny is my father's godson.
johnny là con đỡ đầu của cha anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- no. my godson will take care of that.
- bây giờ, con đỡ đầu của tôi sẽ lo chuyện này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- it's sa. he's hai's godson.
- thằng sa, con nuôi của minh hải kìa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma'am, this is my godson, lieutenant o'rourke.
thưa cô, đây là con trai đỡ đầu của tôi, trung úy o'rourke.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and even if you forget all of that, michael is still my godson.
và nếu con quên tất cả điều đó, ta còn là cha đỡ đầu của michael.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i told him i got a godson who's got his ear to the ground.
tôi nói với ông ta, tôi có con đỡ đầu là người biết rõ mọi chuyện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i know you've made up your mind about becca, but michael's my godson.
tôi biết cô đã có quyết định về vụ becca, nhưng michael là con trai đỡ đầu của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: