Şunu aradınız:: i am sick and can't eat any food (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

i am sick and can't eat any food

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

i am 26 and can't remember the name of the girl

Vietnamca

em 26 tuổi, và em không thể nhớ tên của cô bạn gái mà em đã rất thân...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

he's sick and can't go to work.

Vietnamca

anh ấy bị ốm không thể đi làm được.

Son Güncelleme: 2012-06-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

but now i am aware of what i can and can't handle.

Vietnamca

nhưng giờ em biết em làm được những gì.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

here i am, your sick and dying pet.

Vietnamca

tôi đây, con thú cưng đang bệnh và sắp chết của cô.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- no...no, i am sick

Vietnamca

- mình đang bị bệnh

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

but i am sick and tired of you demanding and telling me what i can and what i can't do.

Vietnamca

nhưng tôi bệnh và mệt mỏi... về việc ông đòi hỏi và bảo tôi... cái tôi có thể và cái tôi không thể làm.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- and i am sick of it!

Vietnamca

- và tôi phát chán với việc đó!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i am so sick and tired of all this bullshit pressure.

Vietnamca

mình đã quá mệt mỏi vì chuyện này rồi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

yes! i am sick! incurably sick!

Vietnamca

phải, ta có bệnh, mà còn là bệnh không chữa được nữa tình yêu v ốn dĩ là căn bệnh không chữa được đáng sợ nhất trên thế gian.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i am sick of these witches and the premonitions about my baby.

Vietnamca

nó chỉ là một đứa bé thôi mà.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i am sick of you terrorists fucking it up.

Vietnamca

♪ mình đã lao tâm khổ tứ lập ra những kế hoạch vĩ đại ♪

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i am looking forward to the first game and can't wait to step on the pitch for the first time at anfield."

Vietnamca

tôi đang rất háo hức được bước đi những bước chân đầu tiên trên sân anfield."

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

i am sick of writing about victims, but it's all i can fucking do. because i need facts.

Vietnamca

tôi ở đây nào là fax, nào là tin tức, hình ảnh và còn gì để tôi làm nữa đây.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and please tell the duke and duchess i am sick to miss the dance.

Vietnamca

hãy nói với họ rằng tôi bị cúm nên không đi nhảy được.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- i am sick and tired... of people thinking and suggesting and giving me a lot of cheap advice.

Vietnamca

- tôi đã quá mệt mỏi và chán ngán... những người cứ nghĩ và đề nghị và cho tôi hàng đống những lời khuyên rẻ tiền.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

stay me with flagons, comfort me with apples: for i am sick of love.

Vietnamca

hãy lấy bánh nho nâng đỡ lòng tôi; dùng trái bình bát bổ sức tôi lại; vì tôi có bịnh bởi ái tình.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- i am sick of standing back and letting them do with us as they please, for their benefit, not ours!

Vietnamca

chúng ta cứ để mặc họ làm gì thì làm quyền lợi toàn là của họ, ta có được gì đâu!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and the inhabitant shall not say, i am sick: the people that dwell therein shall be forgiven their iniquity.

Vietnamca

dân cư sẽ không nói rằng: tôi đau. kẻ ở trong nó sẽ được tha tội.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,742,611,884 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam