Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i don't want to go.
con không muốn đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
i don't want to go!
cháu không muốn đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i don't want to go.
con không đi đâu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and i don't want to go.
và em cũng không muốn đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to go back!
tôi không muốn trở về đó!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i don't want to go out.
- tôi muốn ra ngoài. - trung tâm mua sắm, nhìn chỗ đó,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to.
em không muốn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
i don't want to!
con không muốn thế!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i don't want to.
- anh có im đi không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to go anywhere.
con không muốn đi đâu hết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
please... i don't want to go...
xin cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to go home tonight.
tối nay em không muốn về nhà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i don't want to go! mrs. boss!
- cháu không muốn đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to go around again.
giờ đi theo tôi, không thì lại di vòng tiếp đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to talk about it, ok. let's go.
anh không muốn nói về chuyện đó, được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i need to let go.
tôi cần nói ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i don't want to let people down who love me.
tôi không muốn những người hâm mộ phải thất vọng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you want me to let go.
cậu muốn anh để cậu ra đi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
something i can't seem to let go of.
một điều gì đó làm anh không dứt ra được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- the pafinis didn't want to let her go.
bạn ấy không thể tới. dân thiếu sót không cho bạn ấy đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: