Şunu aradınız:: i rely on (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

i rely on

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

i rely now on my own.

Vietnamca

chúng ta phải tự xem xét tình hình.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i have to rely on volunteers.

Vietnamca

tôi phải phụ thuộc vào người tình nguyện rồi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i can't rely on anybody.

Vietnamca

tôi không còn tin tưởng được ai.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

can't i rely on anyone?

Vietnamca

tôi còn tin ai được nữa?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

be careful calf, i rely on you

Vietnamca

cẩn thận đó ngưu, chị tin cậy mỗi cậu

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i can rely on you from now on!

Vietnamca

có ông thì tôi an tâm rồi

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i knew i could rely on you two.

Vietnamca

tôi biết tôi có thể tin tưởng vào anh mà.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

can i rely on you, detective inspector?

Vietnamca

tôi có thể trông cậy vào cô không, thanh tra?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i hope can be people rely on lifelong

Vietnamca

tôi hy vọng có thể tìm được người nương tựa cả đời

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

i rely on her to bring in guests.

Vietnamca

trông cậy hết vào tiểu muội để dụ khách

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

most now rely on containment.

Vietnamca

hầu hết chúng đều dựa vào chính sách.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

and i trust we can rely on his discretion.

Vietnamca

và ta tin rằng chúng ta có thể tin vào sự thận trọng của anh ta.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

"rely on me for publicity.

Vietnamca

"hãy tin tôi, với tư cách một nhà xuất bản,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

but i don't want to rely on a gadget.

Vietnamca

nhưng tớ không muốn dựa vào bảo bối.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

so i called somebody i can actually rely on.

Vietnamca

vì thế em đã gọi người em thực sự tin cậy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

there were risks, but i could rely on them.

Vietnamca

cũng có rủi ro, nhưng chúng ta có thể tin tưởng họ.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

- i can't even rely on you. - sorry. no.

Vietnamca

ta không thể nhờ ngươi đạp chết 1 con côn trùng sao?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

oon't you rely on it, hawk.

Vietnamca

Đừng tự tin quá, hawk!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

but i want you to know that you can always rely on me.

Vietnamca

nhưng tôi muốn anh biết rằng lúc nào anh cũng có thể tin tưởng ở tôi.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

this eddy guy, can we rely on him?

Vietnamca

gã eddy đó, có thể tin cậy hắn không?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,747,235,612 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam