İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
come in close.
subteam 2pi.vn lại gần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in close conjunction with
thường xuyên tiếp xúc, liên lạc với
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
coming in close, cap.
chúng đang đến gần, thưa thuyền trưởng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all right, get in close.
lại gần đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"he pulled her in close.
"anh kéo cô vào lòng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
sucre must be in close proximity.
sucre chắc hẳn đang ở rất gần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
got to get in close where he can't use that size and reach on us!
phải cập sát nó để nó không thể sử dụng lợi thế tay dài!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but today it's in close range.
nhưng hôm nay là phạm vi gần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
three go wide, four you're in close,
số 3 thu hình rộng, số 4 thì thật gần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a television scene filmed in close - up.
một cảnh phim truyền hình quay gần.
Son Güncelleme: 2012-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
longsword is a bad option in close quarters.
cận chiến mà dùng kiếm dài là sai lầm
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
keep your hands and arms in, close to the body.
giữ bàn tay và cánh tay của anh, sát người. giống như thế này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
water is rushing in! - close the gates!
Đóng các cửa lại!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
get a copter in close to blow this stuff away!
cho một trực thăng lại gần đây để thổi bay đống này đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
haven't spoken to him in close to two months.
tôi không nói chuyện với anh ta gần 2 tháng rồi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and if it is two, they may not be working in close proximity.
và vấn đề làm sao để nó hoạt động trong tiến trình...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
if we're going to find him, we got to get in close.
nếu chúng ta muốn tìm hắn, chúng ta phải đến gần hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
every time i let him in close, he always tries to drag me back.
mỗi lần anh để ông ấy gần gũi, ông lại luôn cố kéo anh trở lại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
they're right on top of us, sir! bring it in close!
chúng ở ngay trên chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now to pull this predator in close and spring our trap. - jack? - yes.
chỉ cần dụ chúng đến gần và sau đó sập bẫy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: