Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
in common...
họ có điểm gì chung không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so much in common.
họ đúng là đẹp đôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we had that in common.
cha con ta giống nhau chỗ đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"we have lots in common.
chúng tôi có rất nhiều điểm chung.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- a lot in common, so...
-có nhiều điểm chung...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nothing in common at all.
chẳng có gì giống nhau cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we have nothing in common.
- bọn ta không có điểm chung.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
{we have so much in common.}
chúng tôi có rất nhiều điểm chung
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and five symptoms not in common.
và năm triệu chứng khác nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
did they have anything in common?
hai người phụ nữ bị giết...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we have a friend in common.
- chúng ta có bạn chung mà
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah! at last, something in common.
ah, ít nhất thì có một vài cái chung
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
another thing we have in common.
thêm một điểm... điểm chung giữa chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah. knew we had stuff in common.
biết ngay ta có điểm chung mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- we seem to have a lot in common.
- chúng ta có nhiều điểm giống nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
'cause they have so much in common?
bởi vì họ có nhiều điểm chung quá hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"limo" is a word in common usage.
"limo" là 1 từ thông dụng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- wow, there's nothing in common.
- chà, có chung điểm gì đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hades: we have an enemy in common.
chúng ta có chung kẻ thù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and you thought we had nothing in common.
anh bảo ta không có điểm chung.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: