Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
komarov!
komarov!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
komarov has escaped.
komarov đã thoát rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are you okay? komarov:
- ta ổn chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yuri komarov says hello...
yuri komarov muốn gửi lời chào...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
komarov: i don't know!
tôi không biết!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
komarov's a common name.
komarov là một cái họ phổ biến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tonya komarov, comrade general.
tonya komarova, Đồng chí Đại tướng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
take komarov alive kill the other one.
bắt sống komarov.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's time to grab him. yuri komarov?
tới lúc bắt hắn rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eyewitnesses say they saw komarov with an american.
những nhân chứng cho rằng komarov đã đi với tên người mĩ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
not many called tonya, bearing the name komarov.
không có nhiều đứa có tên tonya, mang họ komarov, hay komarovsky.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
there is a problem with komarov. what happened?
có chuyện với komarov rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chagarin's making a move on komarov. - shit.
chagarin đang chuẩn bị động thủ nhằm vào komarov.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it is named after the cosmonaut vladimir mikhaylovich komarov.
nó được đặt theo tên cosmonaut vladimir mikhaylovich komarov.
Son Güncelleme: 2016-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we thought you were doing drugs or something. mr. komarov.
mọi người cứ nghĩ là con đang làm thuốc phiện hay gì chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as soon as they get in that vault, komarov's a dead man.
ngay khi vào được trong hầm, thì komarov chết chắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
komarov and chagarin used to have this nasty little side-racket going on back in the day.
komarov và chagarin đã từng có... những việc làm sai trái trong quá khứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the authorities in russia are bracing themselves today for mass protests against the trial of former billionaire yuri komarov.
chính quyền nga đang cố gắng hết mình để chống lại, hàng loạt cuộc biểu tình chống lại yuri komarov, nguyên là một tỉ phú.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
put me in the courtroom with him and i'll testify that komarov hired me to murder anton. did he?
hãy cho tôi vào phiên toà với ông ấy... và tôi sẽ làm chứng rằng komarov đã thuê tôi giết anton.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
security is tight, as there have been several attempts on komarov's life since he's been in prison.
an ninh đã được thắt chặc, cũng như đã có vài cuộc tấn công nhằm vào komarov, - từ khi ông vào tù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: