İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cool tingling.
kích thích quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the tail is tingling.
Đuôi tôi đang ngứa đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ring-ting-tingling, too
# ring-ting.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- but, it's not tingling.
nhưng nó đâu có rung lên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- the tingling of the extremities.
gì nữa? ngứa ran ở các đầu chi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you see my scalp tingling frightened
你看到我就怕 頭皮發麻
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
are you feeling any numbness or pain?
cậu có cảm thấy tê hay đau không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
um, louis's parts are tingling.
um, một phần trong con người louis đang ngứa ngáy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my chest hairs have been tingling all day.
- cả ngày nay, lông ngực tôi thấy không ổn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm tingling all over, but i feel lovely.
tôi thấy ngứa ran khắp người, nhưng lại rất tuyệt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my chest hairs are tingling. something's wrong.
lông ngực của mình vừa giật giật.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i can feel that tingling in my balls you were talking about.
tôi cảm thấy cảm giác bi rạo rực anh từng nói đến rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, you know that tingling feeling when your foot falls asleep?
làm bằng chất gì? bạn có biết cảm giác tê tê trong chân không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
by the way, my spidey senses are tingling i think he has an ulterior motive
linh tính tôi mách bảo hắn ta có động cơ khác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my spider-sense is tingling if you know what i'm talking about.
cảm-giác-nhện của tao đang ngứa ngáy. nếu như mày biết tao muốn nói gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(moaning) it's tingling. (both moaning) is that okay?
nhói quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
did you get that tingling sensation down your spine when you did it? or is that none of my business?
anh có thử kinh doanh khách sạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it's like you get this tingling feeling along on your back, and this funny feeling starts creeping up your toes.
nó giống như cái cảm giác ngứa ran dọc theo lưng mày, rồi cái cảm giác thú vị đó bắt đầu bò xuống ngón chân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- so, was it a, um, normal kiss... or was it a supernatural, tingling in your toes... butterflies in your tummy sort of kiss?
- một nụ hôn bình thường... hay một nụ hôn nồng cháy, càn quét đôi môi cậu... và cả cái cổ duyên dáng kia nữa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
idon't knw what you're up to but, my whole shell is tingling... and you know what, i'm listening to it this time.
tôi không biết cậu muốn gì, nhưng cả cái mai tôi đang rung lên này... và cậu biết gì không, tôi sẽ nghe nó lần này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: