Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
satisfy:
thỏa mãn:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no, you satisfy me.
không, một mình anh là đủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it'd satisfy me.
như thế tôi sẽ hài lòng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- does that satisfy you?
- vậy có làm anh vừa lòng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
never can satisfy him.
chẳng bao giờ vừa bụng hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and will that satisfy you?
và điều đó sẽ làm ngươi thỏa mãn à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
may his death satisfy you.
có lẽ cái chết của hắn sẽ thoả lòng hai cậu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is that gonna satisfy you?
thế có thỏa mãn không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
both can satisfy in different ways.
cả hai đều có thể đáp ứng theo những cách khác nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that seemed to satisfy your sheriff.
chừng này là cảnh sát trưởng cho qua thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he didn't know how to satisfy it.
hắn không biết cách làm nó thỏa mãn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
'we'll satisfy all your wishes? '
"chúng tôi sẽ đáp ứng tất cả các bạn mong muốn?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- i'll do everything to satisfy him.
- tôi sẽ hết lòng thỏa mãn ổng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i tried my best to satisfy her needs.
tôi đã cố gắng hết sức mình để đáp ứng nhu cầu của cô ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and to satisfy my male cravings to kill and win.
và để thỏa mãn những bản năng giết và thắng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
well, 'cause you can't ever satisfy them.
À, bởi vì ông không thể thỏa mãn họ mãi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will satisfy my desire and quench my thirst.
bây giờ không ai ngăn cản được anh, anh muốn thỏa mãn sự thèm muốn của mình và thỏa mãn cơn khát.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that is the fastest way to satisfy your finance needs.
Đó là cách nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu tài chính của bạn.
Son Güncelleme: 2014-09-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
to control your climax and to satisfy your partner completely.
kiểm soát sự xuất tinh của anh và làm cho bạn tình hoàn toàn thỏa mãn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for thou, even thou alone, dost satisfy him that loveth thee.
bởi vì, chỉ cần có người, cũng đủ để làm mãn nguyện những ai yêu người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: