İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
[ lips smacking ]
[ mút chuột ]
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
done smacking her around?
xong việc hành hạ cô ấy à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- and stop smacking your lips.
- và đừng có chẹp miệng nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
why are you smacking my hand?
sao cậu lại đập tay tôi làm gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
always smacking him and his mom around.
luôn quát mắng hành hạ vợ con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we could gorge on lip smacking food all day..
chúng ta có thể ngồi ngốm thức ăn cả ngảy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm not protecting him, i'm smacking her.
tôi đang bắt giò con nhỏ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i would have noticed your dour head smacking into the archways.
nếu có thì hẳn ta đã thấy cái đầu cứng nhắc của cô đập vào cửa vòm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
soon as i do, i'll be smacking the red off of the red skull.
ngay khi tôi giải quyết được, tôi sẽ cho tên skull kia không còn màu đỏ nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
grabbing women from the shadows, lip-smacking them, and then running off into the night?
tóm lấy những cái bóng của đàn bà, thưởng thức hương vị tuyệt vời của họ, và lẩn trốn và trong bóng đêm?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you know, all i can remember about this guy is smacking him around whenever i wanted to, and him not doing a single thing about it.
- mọi người biết không, tất cả những gì tôi có thể nhớ về anh chàng này là rượt đuổi anh chàng này bất cứ khi nào tôi muốn, và anh ta không phản ứng gì với chuyện đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: